Bản dịch của từ Pitifully trong tiếng Việt
Pitifully

Pitifully (Adverb)
Many people pitifully ignored the homeless during the charity event last week.
Nhiều người một cách đáng thương đã bỏ qua người vô gia cư trong sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not pitifully criticize the government's response to the social issue.
Họ không phê phán đáng thương phản ứng của chính phủ đối với vấn đề xã hội.
Did the audience pitifully react to the documentary about poverty?
Khán giả đã phản ứng đáng thương với bộ phim tài liệu về nghèo đói chưa?
Họ từ
Từ "pitifully" là một trạng từ được hình thành từ tính từ "pitiful", mang nghĩa ám chỉ một trạng thái đáng thương hoặc đáng xót. Trong tiếng Anh, "pitifully" được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra với mức độ yếu kém hoặc thảm thương. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ này trong giao tiếp nói.
Từ "pitifully" bắt nguồn từ tiếng Latinh "pitifulis", có nghĩa là "đáng thương", từ gốc "pietas", có nghĩa là "tình cảm, lòng từ bi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, mang nghĩa diễn tả cảm xúc thương cảm hoặc khổ sở. Kết nối với nghĩa hiện tại, "pitifully" được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống xảy ra một cách đáng thương, thường gợi lên sự đồng cảm từ người khác.
Từ "pitifully" là một trạng từ được sử dụng để diễn tả trạng thái đáng thương hoặc phản ánh sự thương xót. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, tình huống khó khăn hoặc tiêu cực. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc thái độ của con người, thường dùng để chỉ sự thất bại hoặc yếu kém trong một tình huống nào đó, chẳng hạn như trong báo cáo tin tức hoặc bình luận xã hội.