Bản dịch của từ Pitilessly trong tiếng Việt
Pitilessly
Pitilessly (Adverb)
Một cách tàn nhẫn; không có lòng thương hại hay lòng trắc ẩn.
In a pitiless manner without pity or compassion.
The government pitilessly cut funding for social programs in 2023.
Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội một cách tàn nhẫn vào năm 2023.
They did not pitilessly ignore the needs of the homeless in winter.
Họ không phớt lờ nhu cầu của người vô gia cư vào mùa đông một cách tàn nhẫn.
Did the charity pitilessly reject the applications for aid this year?
Liệu tổ chức từ thiện có từ chối đơn xin trợ giúp một cách tàn nhẫn năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp