Bản dịch của từ Pitilessly trong tiếng Việt

Pitilessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitilessly (Adverb)

01

Một cách tàn nhẫn; không có lòng thương hại hay lòng trắc ẩn.

In a pitiless manner without pity or compassion.

Ví dụ

The government pitilessly cut funding for social programs in 2023.

Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội một cách tàn nhẫn vào năm 2023.

They did not pitilessly ignore the needs of the homeless in winter.

Họ không phớt lờ nhu cầu của người vô gia cư vào mùa đông một cách tàn nhẫn.

Did the charity pitilessly reject the applications for aid this year?

Liệu tổ chức từ thiện có từ chối đơn xin trợ giúp một cách tàn nhẫn năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pitilessly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitilessly

Không có idiom phù hợp