Bản dịch của từ Pitilessly trong tiếng Việt
Pitilessly

Pitilessly (Adverb)
Một cách tàn nhẫn; không có lòng thương hại hay lòng trắc ẩn.
In a pitiless manner without pity or compassion.
The government pitilessly cut funding for social programs in 2023.
Chính phủ đã cắt giảm ngân sách cho các chương trình xã hội một cách tàn nhẫn vào năm 2023.
They did not pitilessly ignore the needs of the homeless in winter.
Họ không phớt lờ nhu cầu của người vô gia cư vào mùa đông một cách tàn nhẫn.
Did the charity pitilessly reject the applications for aid this year?
Liệu tổ chức từ thiện có từ chối đơn xin trợ giúp một cách tàn nhẫn năm nay không?
Họ từ
Từ "pitilessly" là trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ không có lòng thương xót, không thể tha thứ hay đáp ứng bất kỳ cảm xúc nhân đạo nào. Một số từ đồng nghĩa bao gồm "ruthlessly" và "mercilessly". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "pitilessly" có thể gợi lên những khía cạnh khác nhau về tính lạnh lùng trong hành vi, tùy thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội.
Từ "pitilessly" có nguồn gốc từ từ "pitiless", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pitiless", bao gồm tiền tố "piti-" từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "sự thương xót" và hậu tố "-less", nghĩa là "không có". Có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pietas", biểu hiện thái độ dịu dàng hoặc lòng thương xót, nhưng nay đã biến đổi ý nghĩa. Hiện tại, "pitilessly" được sử dụng để chỉ cách hành xử tàn nhẫn, không bao giờ thể hiện lòng tốt hay sự thông cảm.
Từ "pitilessly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành động hoặc thái độ không có cảm thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự tàn nhẫn hoặc lạnh lùng trong các tác phẩm văn học, phê bình xã hội hoặc tin tức, ví dụ như khi nói về chiến tranh, thiên tai hay phê phán hành vi của một cá nhân hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp