Bản dịch của từ Pixelated trong tiếng Việt

Pixelated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pixelated (Adjective)

01

(máy tính) hình ảnh được tạo ra từ các điểm ảnh rời rạc.

Computing of an image visibly made of discrete pixels.

Ví dụ

The pixelated image of the protest was shared widely on social media.

Hình ảnh pixel hóa của cuộc biểu tình đã được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.

Her profile picture is not pixelated; it looks very clear.

Ảnh đại diện của cô ấy không bị pixel hóa; nó rất rõ ràng.

Is the pixelated video from the event still available online?

Video pixel hóa từ sự kiện có còn có sẵn trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pixelated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pixelated

Không có idiom phù hợp