Bản dịch của từ Placated trong tiếng Việt
Placated

Placated (Verb)
The manager placated the angry customers with free meal vouchers.
Người quản lý đã làm dịu những khách hàng tức giận bằng phiếu ăn miễn phí.
The community did not placate the protesters during the town hall meeting.
Cộng đồng đã không làm dịu những người biểu tình trong cuộc họp thị trấn.
How can leaders placate the public during a crisis?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm dịu công chúng trong khủng hoảng?
Dạng động từ của Placated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Placate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Placates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placating |
Họ từ
Từ "placated" là động từ quá khứ của "placate", có nghĩa là làm dịu đi cảm xúc giận dữ hoặc lo lắng của ai đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hòa giải hoặc xoa dịu căng thẳng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "placated" được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong văn cảnh lịch sự hơn.
Từ "placated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "placare", có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm hài lòng". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ hành động xoa dịu cảm xúc hay tình trạng căng thẳng, thường trong bối cảnh giao tiếp và quan hệ con người. Ý nghĩa hiện tại của "placated" vẫn giữ nguyên tinh thần ban đầu, ám chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy yên tâm hoặc không còn tức giận, thể hiện sự hòa giải và thỏa mãn trong các tương tác xã hội.
Từ "placated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần đọc và viết do tính chất cụ thể và cảm xúc của nó. Trong phần nói và nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý tâm lý hoặc xung đột, nơi cần làm dịu căng thẳng. Trong các tình huống thường gặp, "placated" được sử dụng để mô tả hành động làm hài lòng hoặc xoa dịu ai đó, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp