Bản dịch của từ Placated trong tiếng Việt
Placated
Placated (Verb)
The manager placated the angry customers with free meal vouchers.
Người quản lý đã làm dịu những khách hàng tức giận bằng phiếu ăn miễn phí.
The community did not placate the protesters during the town hall meeting.
Cộng đồng đã không làm dịu những người biểu tình trong cuộc họp thị trấn.
How can leaders placate the public during a crisis?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo có thể làm dịu công chúng trong khủng hoảng?
Dạng động từ của Placated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Placate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Placates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp