Bản dịch của từ Placates trong tiếng Việt
Placates
Placates (Verb)
She placates her friends during arguments with calm and kind words.
Cô ấy làm dịu bạn bè trong các cuộc tranh cãi bằng lời nói nhẹ nhàng.
He does not placate his coworkers when they express frustration.
Anh ấy không làm dịu đồng nghiệp khi họ bày tỏ sự thất vọng.
How can she placate her family after the heated discussion?
Làm thế nào cô ấy có thể làm dịu gia đình sau cuộc thảo luận căng thẳng?
Dạng động từ của Placates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Placate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Placated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Placated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Placates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Placating |