Bản dịch của từ Place of matriculation trong tiếng Việt

Place of matriculation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Place of matriculation (Phrase)

plˈeɪs ˈʌv mˌætɹəkjˌuləbˈɛlən
plˈeɪs ˈʌv mˌætɹəkjˌuləbˈɛlən
01

Cơ sở giáo dục nơi sinh viên đăng ký hoặc đăng ký ban đầu.

The educational institution where a student originally enrolled or registered.

Ví dụ

My place of matriculation was Harvard University in 2020.

Nơi tôi nhập học là Đại học Harvard vào năm 2020.

Her place of matriculation is not listed on her resume.

Nơi nhập học của cô ấy không có trong sơ yếu lý lịch.

Is your place of matriculation the same as your current school?

Nơi bạn nhập học có giống với trường hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/place of matriculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Place of matriculation

Không có idiom phù hợp