Bản dịch của từ Place of matriculation trong tiếng Việt
Place of matriculation

Place of matriculation (Phrase)
Cơ sở giáo dục nơi sinh viên đăng ký hoặc đăng ký ban đầu.
The educational institution where a student originally enrolled or registered.
My place of matriculation was Harvard University in 2020.
Nơi tôi nhập học là Đại học Harvard vào năm 2020.
Her place of matriculation is not listed on her resume.
Nơi nhập học của cô ấy không có trong sơ yếu lý lịch.
Is your place of matriculation the same as your current school?
Nơi bạn nhập học có giống với trường hiện tại không?
"Place of matriculation" chỉ địa điểm mà một sinh viên chính thức ghi danh vào một cơ sở giáo dục, thường là đại học hoặc cao đẳng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ này để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, cách thức nhận biết và quy trình ghi danh có thể khác nhau tùy theo hệ thống giáo dục của từng quốc gia. Việc hiểu rõ về "place of matriculation" là điều cần thiết cho quá trình học tập và nghiên cứu.
Thuật ngữ "place of matriculation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "matriculatio", nghĩa là ghi danh hoặc nhập học. "Matricula" trong tiếng Latin chỉ một danh sách hoặc sổ đăng ký. Trải qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ nơi mà một cá nhân chính thức ghi danh vào một hệ thống giáo dục. Ngày nay, "place of matriculation" chỉ địa điểm mà sinh viên chính thức trở thành thành viên của một tổ chức giáo dục, phản ánh sự chuyển giao từ trạng thái cá nhân sang tập thể trong môi trường học thuật.
Cụm từ "place of matriculation" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là liên quan đến việc nhập học tại các cơ sở giáo dục đại học. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể không xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về trải nghiệm giáo dục của mình hoặc kế hoạch học tập. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn, chương trình học và các bài viết nghiên cứu liên quan đến giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp