Bản dịch của từ Plag trong tiếng Việt

Plag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plag (Noun)

plˈæɡ
plˈæɡ
01

(khoáng vật học, không chính thức) plagiocla fenspat.

(mineralogy, informal) plagioclase feldspar.

Ví dụ

She collected beautiful plag specimens for her geology project.

Cô ấy thu thập các mẫu khoáng đẹp cho dự án địa chất của mình.

The museum displayed a rare plag crystal found in the region.

Bảo tàng trưng bày một tinh thể khoáng plag hiếm được tìm thấy trong khu vực.

Miners discovered a large deposit of plag in the mountain range.

Các thợ mỏ phát hiện một lượng lớn khoáng plag trong dãy núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plag

Không có idiom phù hợp