Bản dịch của từ Plaguing trong tiếng Việt
Plaguing

Plaguing (Verb)
Poverty is plaguing many communities around the world.
Đói nghèo đang làm ám ảnh nhiều cộng đồng trên thế giới.
Unemployment has been plaguing the youth in the city.
Thất nghiệp đã làm ám ảnh giới trẻ ở thành phố.
Gang violence is plaguing the safety of our neighborhoods.
Bạo lực băng đảng đang làm ám ảnh sự an toàn của khu phố chúng ta.
Dạng động từ của Plaguing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plague |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plagued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plagued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plagues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plaguing |
Họ từ
Từ "plaguing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "plague", có nghĩa là gây ra sự phiền toái hoặc khó khăn liên tục. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến các vấn đề như bệnh tật hoặc khổ đau mà con người phải đối mặt, nhưng cũng có thể chỉ những nỗi lo âu, phiền muộn. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong văn chương Mỹ, từ "plaguing" được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả các tình huống căng thẳng xã hội hoặc tâm lý.
Từ "plaguing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "plagere", có nghĩa là “đánh” hoặc “tố cáo”. Trong tiếng Anh cổ, nó được sử dụng để chỉ những bệnh dịch như bệnh dịch hạch. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm ý nghĩa gây khó khăn, quấy rối hay làm phiền. Hiện nay, "plaguing" thường chỉ các vấn đề hoặc nỗi lo lắng kéo dài, cho thấy rõ sự kết nối với nguồn gốc về sự tàn phá và khổ đau.
Từ "plaguing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, liên quan đến các vấn đề xã hội và môi trường mà nhiều người gặp phải. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hiện tượng tiêu cực hoặc thách thức mà con người phải đối mặt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những vấn đề dai dẳng, gây khó khăn cho cá nhân hoặc cộng đồng, như bệnh tật, khó khăn kinh tế hay khủng hoảng tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp