Bản dịch của từ Plaguing trong tiếng Việt

Plaguing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaguing (Verb)

plˈeɪgɪŋ
plˈeɪgɪŋ
01

Gây ra rắc rối, đau khổ, đau khổ liên tục.

To cause continual trouble distress or torment to.

Ví dụ

Poverty is plaguing many communities around the world.

Đói nghèo đang làm ám ảnh nhiều cộng đồng trên thế giới.

Unemployment has been plaguing the youth in the city.

Thất nghiệp đã làm ám ảnh giới trẻ ở thành phố.

Gang violence is plaguing the safety of our neighborhoods.

Bạo lực băng đảng đang làm ám ảnh sự an toàn của khu phố chúng ta.

Dạng động từ của Plaguing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plague

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plagued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plagued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plagues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plaguing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaguing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaguing

Không có idiom phù hợp