Bản dịch của từ Plain sense trong tiếng Việt
Plain sense

Plain sense (Phrase)
Được hiểu hoặc cảm nhận một cách đơn giản và dễ hiểu.
Understood or perceived in a simple and straightforward manner.
The plain sense of the message was clear to everyone at the event.
Ý nghĩa rõ ràng của thông điệp đã rõ ràng với mọi người tại sự kiện.
The plain sense of the proposal did not confuse the committee members.
Ý nghĩa đơn giản của đề xuất không làm rối các thành viên trong ủy ban.
Did you understand the plain sense of the social issue discussed today?
Bạn có hiểu ý nghĩa rõ ràng của vấn đề xã hội được thảo luận hôm nay không?
Thuật ngữ "plain sense" trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ ý nghĩa rõ ràng, đơn giản của một từ hoặc câu mà không chứa đựng sự phức tạp hay ẩn dụ. Trong tiếng Anh, "plain sense" có thể hiểu là cách giải thích trực tiếp mà không viện dẫn ý nghĩa tiềm ẩn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, ngữ cảnh có thể dẫn đến sự khác biệt về cách diễn đạt hoặc ứng dụng.
Thuật ngữ "plain sense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plana", có nghĩa là bằng phẳng hoặc rõ ràng. Trong lịch sử ngôn ngữ, "plain" đã trở thành một từ chỉ trạng thái giản dị, không phức tạp, trong khi "sense" (từ Latin "sensus") liên quan đến cảm nhận và hiểu biết. Hiện nay, "plain sense" thường được dùng để chỉ sự hiểu biết trực tiếp, rõ ràng của một ngữ cảnh, không qua các tầng ý nghĩa phức tạp.
Cụm từ "plain sense" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến việc hiểu nghĩa đen hoặc chính xác của một từ hoặc cụm từ. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích các nội dung văn bản pháp lý, triết học, và ngữ nghĩa. Những tình huống điển hình bao gồm việc giải thích nghĩa của văn bản trong các tài liệu nghiên cứu, hoặc trong quá trình giảng dạy về ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học. Sự phổ biến của cụm từ này có thể được đo lường thông qua tần suất xuất hiện trong các tài liệu giáo dục và bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp