Bản dịch của từ Plain sense trong tiếng Việt

Plain sense

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain sense (Phrase)

pleɪn sɛns
pleɪn sɛns
01

Được hiểu hoặc cảm nhận một cách đơn giản và dễ hiểu.

Understood or perceived in a simple and straightforward manner.

Ví dụ

The plain sense of the message was clear to everyone at the event.

Ý nghĩa rõ ràng của thông điệp đã rõ ràng với mọi người tại sự kiện.

The plain sense of the proposal did not confuse the committee members.

Ý nghĩa đơn giản của đề xuất không làm rối các thành viên trong ủy ban.

Did you understand the plain sense of the social issue discussed today?

Bạn có hiểu ý nghĩa rõ ràng của vấn đề xã hội được thảo luận hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plain sense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain sense

Không có idiom phù hợp