Bản dịch của từ Plain truth trong tiếng Việt
Plain truth

Plain truth (Idiom)
She always speaks the plain truth in her IELTS speaking test.
Cô ấy luôn nói sự thật thẳng thắn trong bài thi nói IELTS.
He avoided the plain truth about social issues in his writing.
Anh ta tránh sự thật thẳng thắn về vấn đề xã hội trong bài viết của mình.
Did you present the plain truth in your IELTS essay?
Bạn đã trình bày sự thật thẳng thắn trong bài tiểu luận IELTS của bạn chưa?
"Plain truth" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự thật đơn giản, rõ ràng và không phức tạp. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thông tin hoặc sự việc không có bất kỳ sự giả dối hay phức tạp nào. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn. Trong cả hai phiên bản, "plain truth" thường dùng trong văn viết và nói để truyền đạt thông điệp một cách thuyết phục và minh bạch.
Cụm từ "plain truth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plānus", nghĩa là "phẳng, rõ ràng" và "veritas", nghĩa là "sự thật". Từ thế kỷ 15, "plain" được sử dụng để chỉ sự đơn giản, dễ hiểu, trong khi "truth" lại liên quan đến tính xác thực và chân lý. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ một sự thật hiển nhiên, không bị che giấu, dễ dàng nhận ra và tiếp nhận trong giao tiếp cũng như tư duy.
Cụm từ "plain truth" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp thông thường, thể hiện một sự thật rõ ràng, dễ hiểu. Trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking), cụm từ này có thể không thường xuyên xuất hiện, nhưng vẫn có khả năng xuất hiện trong các bài luận hoặc trình bày yêu cầu sự rõ ràng và khúc triết. Ngoài ra, "plain truth" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội, nhằm nhấn mạnh tính chất khách quan của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp