Bản dịch của từ Planetarium trong tiếng Việt

Planetarium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planetarium (Noun)

plænətˈɛɹiəm
plænɪtˈɛɹiəm
01

Một tòa nhà có mái vòm trong đó hình ảnh của các ngôi sao, hành tinh và các chòm sao được chiếu để phục vụ mục đích giải trí hoặc giáo dục công cộng.

A domed building in which images of stars planets and constellations are projected for public entertainment or education.

Ví dụ

The planetarium in Chicago showcases stunning star displays every weekend.

Nhà thiên văn học ở Chicago trình diễn những màn sao tuyệt đẹp mỗi cuối tuần.

Many students do not visit the planetarium for educational trips.

Nhiều học sinh không đến nhà thiên văn học cho các chuyến đi học.

Is the planetarium in Los Angeles open to the public this month?

Nhà thiên văn học ở Los Angeles có mở cửa cho công chúng tháng này không?

Dạng danh từ của Planetarium (Noun)

SingularPlural

Planetarium

Planetariums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planetarium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planetarium

Không có idiom phù hợp