Bản dịch của từ Planful trong tiếng Việt
Planful

Planful (Adjective)
Đầy đủ hoặc giàu kế hoạch; đặc trưng bởi quy hoạch; có tổ chức, có hệ thống.
Full of or rich in plans characterized by planning organized systematic.
The planful approach improved our community project in New York significantly.
Phương pháp có kế hoạch đã cải thiện dự án cộng đồng ở New York.
Her planful nature did not help during the chaotic event last week.
Bản chất có kế hoạch của cô ấy không giúp được gì trong sự kiện hỗn loạn tuần trước.
Is a planful strategy necessary for social events in 2024?
Liệu một chiến lược có kế hoạch có cần thiết cho các sự kiện xã hội năm 2024 không?
"Planful" là từ tính từ chỉ tính cách có khả năng lập kế hoạch một cách có hệ thống và có ý thức. Nó mô tả những người có xu hướng tổ chức và chuẩn bị cho các tình huống hoặc nhiệm vụ trong tương lai. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Mặc dù được sử dụng ít phổ biến, "planful" chủ yếu mang ý nghĩa tích cực trong cả ngữ cảnh nói và viết, thể hiện sự chu đáo và cẩn thận trong việc lên kế hoạch.
Từ "planful" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plan", bắt nguồn từ tiếng Latinh "planus" có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Sự hình thành của từ này diễn ra vào đầu thế kỷ 20, phản ánh một cách tiếp cận có hệ thống và có tính toán trong việc lập kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại của "planful" nhấn mạnh đến khả năng chuẩn bị và tổ chức để đạt được các mục tiêu, phù hợp với cội rễ về sự rõ ràng và có cấu trúc.
Từ "planful" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, từ này có thể được sử dụng để mô tả một cách tiếp cận có hệ thống và có kế hoạch đối với việc giải quyết vấn đề hoặc quản lý dự án. Trong các tình huống như hoạch định chiến lược kinh doanh hoặc phát triển cá nhân, "planful" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch cẩn thận và có tính toán.