Bản dịch của từ Plank board trong tiếng Việt
Plank board

Plank board (Noun)
The community center installed new plank boards for the dance floor.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt các tấm ván mới cho sàn nhảy.
They did not use plank boards for the outdoor picnic area.
Họ đã không sử dụng các tấm ván cho khu vực picnic ngoài trời.
Are plank boards necessary for building the new playground structure?
Có cần các tấm ván cho việc xây dựng cấu trúc sân chơi mới không?
Tấm ván (plank board) là một loại vật liệu xây dựng thường được sử dụng trong việc làm sàn, tường hoặc đồ nội thất. Chúng thường có độ dày và chiều rộng lớn hơn so với các loại ván thông thường, được làm từ gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ với từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi một chút. Tấm ván thường mang tính chất bền bỉ và ổn định, thích hợp cho các công trình yêu cầu nhiều sức chịu đựng.
Từ "plank" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "planca", có nghĩa là "tấm gỗ", xuất phát từ tiếng Latinh "planca", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "plank" đã được sử dụng để chỉ các tấm gỗ phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo. Nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ vật liệu xây dựng mà còn ám chỉ các khái niệm liên quan đến độ dày và tính ổn định, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các ngành nghề thủ công.
Cụm từ "plank board" thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh chủ đề về xây dựng, nội thất và thể thao, đặc biệt là trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến thiết kế kiến trúc và dụng cụ thể dục. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, tuy nhiên tần suất không cao. "Plank board" ít gặp trong các bài đọc và viết, trừ khi đề bài tập trung vào các chủ đề kỹ thuật hoặc thể dục thể thao.