Bản dịch của từ Plank board trong tiếng Việt

Plank board

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plank board (Noun)

plˈæŋk bˈɔɹd
plˈæŋk bˈɔɹd
01

Một tấm ván dày dùng để lát sàn, xây dựng, v.v.

A thick board used for flooring building etc.

Ví dụ

The community center installed new plank boards for the dance floor.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt các tấm ván mới cho sàn nhảy.

They did not use plank boards for the outdoor picnic area.

Họ đã không sử dụng các tấm ván cho khu vực picnic ngoài trời.

Are plank boards necessary for building the new playground structure?

Có cần các tấm ván cho việc xây dựng cấu trúc sân chơi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plank board/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plank board

Không có idiom phù hợp