Bản dịch của từ Planned for trong tiếng Việt
Planned for

Planned for (Verb)
The committee planned for a community event on March 15, 2023.
Ban tổ chức đã lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They did not plan for any social gatherings this month.
Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào trong tháng này.
Did you plan for the charity fundraiser next weekend?
Bạn đã lên kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện vào cuối tuần tới chưa?
Planned for (Adjective)
Dự định hoặc sắp xếp trước.
Intended or arranged in advance.
The planned event for Earth Day is on April 22, 2023.
Sự kiện đã được lên kế hoạch cho Ngày Trái Đất vào 22 tháng 4 năm 2023.
Many people were not prepared for the planned community meeting.
Nhiều người không chuẩn bị cho cuộc họp cộng đồng đã được lên kế hoạch.
Is the planned festival for next month still happening?
Liệu lễ hội đã được lên kế hoạch cho tháng tới vẫn diễn ra không?
Cụm từ "planned for" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động hoặc ý định dàn xếp cho một sự kiện, hoạt động hoặc kết quả trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "planned for" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường gắn liền với các động từ như "consider", "prepare", hay "schedule".
Cụm từ "planned for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "planare", mang nghĩa "làm phẳng" hay "lập kế hoạch". Về mặt lịch sử, từ này đã được phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa chỉ việc chuẩn bị cho một sự kiện hay tình huống cụ thể. Sự kết hợp giữa "planned" và giới từ "for" không chỉ phản ánh việc dàn xếp, tổ chức mà còn nhấn mạnh mục đích cụ thể của các nỗ lực đó trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "planned for" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh mô tả sự chuẩn bị và tổ chức ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "planned for" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý dự án và lập kế hoạch, thể hiện sự chuẩn bị trước cho sự kiện hoặc hành động cụ thể, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị kế hoạch đúng đắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



