Bản dịch của từ Planned for trong tiếng Việt

Planned for

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planned for (Verb)

plˈænd fˈɔɹ
plˈænd fˈɔɹ
01

Có ý định hoặc quyết định trước (một hành động)

Intend or decide on an action in advance.

Ví dụ

The committee planned for a community event on March 15, 2023.

Ban tổ chức đã lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

They did not plan for any social gatherings this month.

Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào trong tháng này.

Did you plan for the charity fundraiser next weekend?

Bạn đã lên kế hoạch cho buổi gây quỹ từ thiện vào cuối tuần tới chưa?

Planned for (Adjective)

plˈænd fˈɔɹ
plˈænd fˈɔɹ
01

Dự định hoặc sắp xếp trước.

Intended or arranged in advance.

Ví dụ

The planned event for Earth Day is on April 22, 2023.

Sự kiện đã được lên kế hoạch cho Ngày Trái Đất vào 22 tháng 4 năm 2023.

Many people were not prepared for the planned community meeting.

Nhiều người không chuẩn bị cho cuộc họp cộng đồng đã được lên kế hoạch.

Is the planned festival for next month still happening?

Liệu lễ hội đã được lên kế hoạch cho tháng tới vẫn diễn ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planned for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] The two show an industrial area as it is now and its redevelopment for the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The two show Southwest Airport as it is now and redevelopment for next year [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] And to achieve and fulfil these goals and be successful, it is essential that they make [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] On the one hand, I believe that it is quite important to for the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Planned for

Không có idiom phù hợp