Bản dịch của từ Planoconcave trong tiếng Việt

Planoconcave

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planoconcave (Adjective)

01

(của một thấu kính) có một mặt phẳng và mặt đối diện lõm.

Of a lens with one surface plane and the opposite one concave.

Ví dụ

The planoconcave lens helped improve the community's solar energy efficiency.

Kính lén planoconcave đã giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mặt trời của cộng đồng.

Many people do not understand planoconcave lenses in social science applications.

Nhiều người không hiểu kính lén planoconcave trong các ứng dụng khoa học xã hội.

Are planoconcave lenses effective for social experiments in local schools?

Kính lén planoconcave có hiệu quả cho các thí nghiệm xã hội ở trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planoconcave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planoconcave

Không có idiom phù hợp