Bản dịch của từ Planoconcave trong tiếng Việt
Planoconcave

Planoconcave (Adjective)
The planoconcave lens helped improve the community's solar energy efficiency.
Kính lén planoconcave đã giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mặt trời của cộng đồng.
Many people do not understand planoconcave lenses in social science applications.
Nhiều người không hiểu kính lén planoconcave trong các ứng dụng khoa học xã hội.
Are planoconcave lenses effective for social experiments in local schools?
Kính lén planoconcave có hiệu quả cho các thí nghiệm xã hội ở trường địa phương không?
"Planoconcave" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng để mô tả hình dạng của một đối tượng, đặc biệt là thấu kính hoặc gương, với một mặt phẳng và một mặt lõm. Trong lĩnh vực quang học, thấu kính planoconcave có khả năng phân tán ánh sáng, tạo ra hình ảnh mờ hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như viễn thông và nghiên cứu quang học.
Từ "planoconcave" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "planus" có nghĩa là phẳng và "concavus" có nghĩa là lõm. Xuất hiện lần đầu tiên trong các tài liệu khoa học thế kỷ 19, nó được sử dụng để mô tả một loại mặt kính có một bề mặt phẳng và một bề mặt lõm, thường dùng trong quang học. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào cấu trúc hình học đặc trưng và ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như quang học và vật lý.
Từ "planoconcave" không phải là một từ thông dụng trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và quang học để mô tả hình dạng của các thấu kính hoặc bề mặt. Áp dụng trong các tình huống chuyên môn, "planoconcave" thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, thiết kế quang học, và sản xuất thiết bị quang học nhằm phân tích sự khúc xạ của ánh sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp