Bản dịch của từ Planoconcave trong tiếng Việt
Planoconcave
Adjective
Planoconcave (Adjective)
Ví dụ
The planoconcave lens helped improve the community's solar energy efficiency.
Kính lén planoconcave đã giúp cải thiện hiệu suất năng lượng mặt trời của cộng đồng.
Many people do not understand planoconcave lenses in social science applications.
Nhiều người không hiểu kính lén planoconcave trong các ứng dụng khoa học xã hội.
Are planoconcave lenses effective for social experiments in local schools?
Kính lén planoconcave có hiệu quả cho các thí nghiệm xã hội ở trường địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Planoconcave
Không có idiom phù hợp