Bản dịch của từ Planorbiform trong tiếng Việt
Planorbiform
Adjective
Planorbiform (Adjective)
Ví dụ
The planorbiform design of the park attracted many visitors last summer.
Thiết kế hình xoắn ốc của công viên thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.
The city did not choose a planorbiform layout for the new plaza.
Thành phố không chọn bố cục hình xoắn ốc cho quảng trường mới.
Is the planorbiform shape suitable for urban social spaces?
Hình dạng hình xoắn ốc có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Planorbiform
Không có idiom phù hợp