Bản dịch của từ Planorbiform trong tiếng Việt

Planorbiform

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planorbiform (Adjective)

01

Có dạng ốc thuộc chi planorbis; có dạng hình xoắn ốc phẳng tròn.

Having the form of a snail of the genus planorbis of the shape of a rounded plane spiral.

Ví dụ

The planorbiform design of the park attracted many visitors last summer.

Thiết kế hình xoắn ốc của công viên thu hút nhiều du khách mùa hè vừa qua.

The city did not choose a planorbiform layout for the new plaza.

Thành phố không chọn bố cục hình xoắn ốc cho quảng trường mới.

Is the planorbiform shape suitable for urban social spaces?

Hình dạng hình xoắn ốc có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planorbiform cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planorbiform

Không có idiom phù hợp