Bản dịch của từ Snail trong tiếng Việt
Snail
Snail (Noun)
The snail retreated into its shell to avoid danger.
Ốc sên rút vào vỏ để tránh nguy hiểm.
The garden had many snails crawling on the plants.
Khu vườn có nhiều ốc sên bò trên cây.
She collected snails to observe their movements for a school project.
Cô ấy thu thập ốc sên để quan sát cử động cho dự án học tập.
Dạng danh từ của Snail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Snail | Snails |
Kết hợp từ của Snail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Marine snail Ốc biển | The marine snail crawled slowly on the sandy beach. Ốc biển bò chậm trên bãi cát. |
Edible snail Ốc bươu | Have you ever tried an edible snail dish? Bạn đã từng thử món ốc bươu chưa? |
Land snail Ốc đất | Land snails are common in my garden. Ốc đất rất phổ biến trong vườn của tôi. |
Water snail Ốc nước | Water snails are common in freshwater ecosystems. Ốc nước phổ biến trong hệ sinh thái nước ngọt. |
Sea snail Ốc biển | Sea snails are a popular delicacy in many coastal regions. Ốc biển là món ngon phổ biến ở nhiều vùng ven biển. |
Họ từ
"Snail" (tiếng Việt: ốc sên) chỉ một loại động vật thân mềm thuộc lớp Gastropoda, đặc trưng bởi hình dáng vỏ xoắn ốc và cơ thể mềm mại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "snail" có thể được dùng để chỉ các hành vi chậm chạp, ví dụ như trong cụm từ "snail's pace", mang sắc thái biểu cảm.
Từ "snail" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snegl", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "snegel" và từ Latinh "cochlea", có nghĩa là "ốc". Từ nguyên này thể hiện hình ảnh của loài động vật có vỏ xoắn ốc, đặc trưng. Qua thời gian, "snail" được sử dụng phổ biến để chỉ các loài động vật thuộc lớp động vật thân mềm có vỏ này, phản ánh đặc điểm hình thức và lối sống chậm chạp của chúng.
Từ "snail" (ốc sên) có sự xuất hiện hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, phần lớn được sử dụng trong lĩnh vực sinh học hoặc mô tả thiên nhiên trong bài đọc và bài nói. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về động vật, món ăn như ốc sên ăn được, hoặc như một phép ẩn dụ cho sự chậm chạp. Sự phổ biến của từ này không cao, nhưng nó có thể tạo nên những hình ảnh sinh động trong văn viết và diễn ngôn nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp