Bản dịch của từ Snail trong tiếng Việt

Snail

Noun [U/C]

Snail (Noun)

snˈeil
snˈeil
01

Một loài nhuyễn thể có một lớp vỏ xoắn ốc duy nhất mà toàn bộ cơ thể có thể rút vào trong đó.

A mollusc with a single spiral shell into which the whole body can be withdrawn.

Ví dụ

The snail retreated into its shell to avoid danger.

Ốc sên rút vào vỏ để tránh nguy hiểm.

The garden had many snails crawling on the plants.

Khu vườn có nhiều ốc sên bò trên cây.

She collected snails to observe their movements for a school project.

Cô ấy thu thập ốc sên để quan sát cử động cho dự án học tập.

Dạng danh từ của Snail (Noun)

SingularPlural

Snail

Snails

Kết hợp từ của Snail (Noun)

CollocationVí dụ

Marine snail

Ốc biển

The marine snail crawled slowly on the sandy beach.

Ốc biển bò chậm trên bãi cát.

Edible snail

Ốc bươu

Have you ever tried an edible snail dish?

Bạn đã từng thử món ốc bươu chưa?

Land snail

Ốc đất

Land snails are common in my garden.

Ốc đất rất phổ biến trong vườn của tôi.

Water snail

Ốc nước

Water snails are common in freshwater ecosystems.

Ốc nước phổ biến trong hệ sinh thái nước ngọt.

Sea snail

Ốc biển

Sea snails are a popular delicacy in many coastal regions.

Ốc biển là món ngon phổ biến ở nhiều vùng ven biển.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snail

Không có idiom phù hợp