Bản dịch của từ Plant food trong tiếng Việt

Plant food

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plant food (Noun)

plˈæntfˌʊd
plˈæntfˌʊd
01

Một loại thực phẩm chuyên dụng được chế tạo đặc biệt để trồng cây, đặc biệt là cây trồng.

A specialized type of food that is specifically formulated for growing plants especially crops.

Ví dụ

The farmers use plant food to help their crops grow faster.

Nông dân sử dụng thức ăn cây để giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.

The local community center organized a workshop on plant food.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một buổi hội thảo về thức ăn cây.

The school children planted vegetables using plant food for a project.

Các em học sinh trồng rau bằng thức ăn cây cho một dự án.

Many farmers use plant food to help their crops grow faster.

Nhiều nông dân sử dụng thức ăn cho cây để giúp cây mọc nhanh hơn.

Gardening enthusiasts often discuss the benefits of different plant foods.

Người yêu thích làm vườn thường thảo luận về lợi ích của các loại thức ăn cho cây khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plant food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plant food

Không có idiom phù hợp