Bản dịch của từ Plant food trong tiếng Việt
Plant food

Plant food (Noun)
Một loại thực phẩm chuyên dụng được chế tạo đặc biệt để trồng cây, đặc biệt là cây trồng.
A specialized type of food that is specifically formulated for growing plants especially crops.
The farmers use plant food to help their crops grow faster.
Nông dân sử dụng thức ăn cây để giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
The local community center organized a workshop on plant food.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một buổi hội thảo về thức ăn cây.
The school children planted vegetables using plant food for a project.
Các em học sinh trồng rau bằng thức ăn cây cho một dự án.
Many farmers use plant food to help their crops grow faster.
Nhiều nông dân sử dụng thức ăn cho cây để giúp cây mọc nhanh hơn.
Gardening enthusiasts often discuss the benefits of different plant foods.
Người yêu thích làm vườn thường thảo luận về lợi ích của các loại thức ăn cho cây khác nhau.
"Plant food" là cụm từ chỉ những chất dinh dưỡng cung cấp cho thực vật để hỗ trợ sự phát triển và sinh trưởng của chúng. Các dạng chế phẩm này thường bao gồm phân bón hữu cơ và hóa học, cung cấp các nguyên tố như nitơ, phốt pho và kali. Ở Anh, thuật ngữ "plant food" thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ rộng rãi đến bất kỳ sản phẩm nào giúp cây trồng phát triển. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "plant food" xuất phát từ tiếng Latin, "cibus" có nghĩa là "thức ăn" và "planta" có nghĩa là "thực vật". Kể từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ những chất dinh dưỡng mà cây cối hấp thụ từ đất hoặc không khí. Sự hiểu biết hiện đại về dinh dưỡng thực vật không chỉ bao gồm các nguyên tố vi lượng mà còn mở rộng ra các loại phân bón hữu cơ và hóa học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong sự phát triển và sinh trưởng của thực vật.
Cụm từ "plant food" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thuyết trình và viết luận, với tần suất tương đối cao do liên quan đến chủ đề môi trường và nông nghiệp bền vững. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng thực vật, khoa học nông nghiệp và hướng dẫn người tiêu dùng. Việc hiểu và áp dụng "plant food" có thể hỗ trợ trong việc bảo vệ môi trường và sản xuất thực phẩm bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp