Bản dịch của từ Planula trong tiếng Việt

Planula

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planula (Noun)

plˈænjələ
plˈænjələ
01

Một ấu trùng coelenter bơi tự do với thân hình dẹt, có lông, rắn chắc.

A freeswimming coelenterate larva with a flattened ciliated solid body.

Ví dụ

The planula stage is crucial for coral reef development.

Giai đoạn planula rất quan trọng cho sự phát triển của rạn san hô.

The planula does not survive without a suitable habitat.

Planula sẽ không sống sót nếu không có môi trường sống phù hợp.

How does the planula affect marine biodiversity?

Planula ảnh hưởng đến đa dạng sinh học biển như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planula

Không có idiom phù hợp