Bản dịch của từ Plaster casting trong tiếng Việt

Plaster casting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaster casting (Noun)

plˈæstəɹ kˈæstɪŋ
plˈæstəɹ kˈæstɪŋ
01

Hành động đúc bằng thạch cao hoặc đắp thạch cao. ngoài ra bê tông: một khối thạch cao.

The action of casting in plaster or of applying a plaster cast also concrete a plaster cast.

Ví dụ

The artist used plaster casting for the community sculpture project.

Nghệ sĩ đã sử dụng đúc thạch cao cho dự án điêu khắc cộng đồng.

Plaster casting does not require expensive materials for social art.

Đúc thạch cao không cần vật liệu đắt tiền cho nghệ thuật xã hội.

Is plaster casting popular in local community art programs?

Đúc thạch cao có phổ biến trong các chương trình nghệ thuật cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaster casting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plaster casting

Không có idiom phù hợp