Bản dịch của từ Plastic comb trong tiếng Việt
Plastic comb
Noun [U/C]

Plastic comb(Noun)
plˈæstɨk kˈoʊm
plˈæstɨk kˈoʊm
02
Một thiết bị trang trí hoặc thực tiễn được sử dụng để gỡ rối tóc.
An ornamental or practical device used for untangling knots in hair.
Ví dụ
03
Một công cụ thủ công được sử dụng trong việc tạo kiểu tóc hoặc chăm sóc cá nhân.
A handheld tool used in hairstyling or personal grooming.
Ví dụ
