Bản dịch của từ Plastometer trong tiếng Việt

Plastometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastometer (Noun)

plæstˈɑmɪtəɹ
plæstˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo độ dẻo của một chất.

An instrument for measuring the plasticity of a substance.

Ví dụ

The plastometer measures plasticity in materials used for social infrastructure.

Plastometer đo độ dẻo của vật liệu sử dụng cho hạ tầng xã hội.

The researchers did not use a plastometer for this social project.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng plastometer cho dự án xã hội này.

Can a plastometer help improve social construction materials in 2024?

Liệu plastometer có thể giúp cải thiện vật liệu xây dựng xã hội trong năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plastometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plastometer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.