Bản dịch của từ Plastometer trong tiếng Việt
Plastometer

Plastometer (Noun)
Dụng cụ đo độ dẻo của một chất.
An instrument for measuring the plasticity of a substance.
The plastometer measures plasticity in materials used for social infrastructure.
Plastometer đo độ dẻo của vật liệu sử dụng cho hạ tầng xã hội.
The researchers did not use a plastometer for this social project.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng plastometer cho dự án xã hội này.
Can a plastometer help improve social construction materials in 2024?
Liệu plastometer có thể giúp cải thiện vật liệu xây dựng xã hội trong năm 2024 không?
Plastometer (hay còn gọi là máy đo độ dẻo) là thiết bị được sử dụng để xác định tính chất dẻo và khả năng chịu áp lực của chất liệu, đặc biệt trong ngành công nghiệp nhựa và cao su. Thiết bị này đo lường mức độ biến dạng của mẫu dưới tác động của lực, từ đó cung cấp dữ liệu về khả năng gia công và ứng dụng của vật liệu. Tại Mỹ, thuật ngữ "plastometer" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tại Anh, từ "viscometer" có thể đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhất định, mặc dù viscometer chủ yếu chỉ đo sự nhớt.
Từ "plastometer" có nguồn gốc từ chữ Latin "plasticus", nghĩa là "nhựa" hoặc "khả năng định hình", kết hợp với hậu tố Hy Lạp "-meter", có nghĩa là "thước đo". Plastometer được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu để đo tính dẻo của nhựa và các hợp chất tương tự. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến nghiên cứu và ứng dụng các vật liệu polyme trong công nghiệp, phản ánh tầm quan trọng của việc đánh giá tính chất vật liệu trong công nghiệp hiện đại.
Từ "plastometer" có tần suất thấp trong kỳ thi IELTS, không phổ biến trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu vật liệu, plastometer thường được sử dụng để đo độ dẻo của nhựa và cao su. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo kỹ thuật và ngành công nghiệp chế biến vật liệu. Sự chuyên biệt của thuật ngữ này khiến nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay các bối cảnh giáo dục phổ thông.