Bản dịch của từ Plasticity trong tiếng Việt
Plasticity
Plasticity (Noun)
Khả năng thích ứng của sinh vật với những thay đổi trong môi trường hoặc sự khác biệt giữa các môi trường sống khác nhau của nó.
The adaptability of an organism to changes in its environment or differences between its various habitats.
Children show remarkable plasticity in adapting to new school environments.
Trẻ em thể hiện tính linh hoạt đáng kinh ngạc trong việc thích nghi với môi trường học mới.
The plasticity of social structures allows for diverse community interactions.
Sự linh hoạt của cấu trúc xã hội cho phép tương tác đa dạng trong cộng đồng.
Education plays a vital role in enhancing the plasticity of individuals.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính linh hoạt của cá nhân.
The plasticity of society allows for adaptation to new challenges.
Sự linh hoạt của xã hội cho phép thích nghi với thách thức mới.
Social plasticity is crucial for communities facing rapid changes.
Độ linh hoạt xã hội quan trọng đối với cộng đồng đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng.
The plasticity of social norms can lead to cultural evolution.
Sự linh hoạt của quy tắc xã hội có thể dẫn đến tiến hóa văn hóa.
Họ từ
Tính linh hoạt (plasticity) là khả năng của vật liệu hoặc cơ thể sống thích ứng với các tác động bên ngoài mà không bị hư hỏng. Trong tâm lý học, khái niệm này ám chỉ khả năng học hỏi và thay đổi tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường chú trọng hơn đến ứng dụng trong khoa học vật liệu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn trong tâm lý học và phát triển cá nhân.
Từ "plasticity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plasticus", nghĩa là "có khả năng hình thành" hay "dễ dàng định hình". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "plastica", có nghĩa là "định hình" hay "tạo ra". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh của nghệ thuật điêu khắc, nhưng đã mở rộng để chỉ khả năng của vật liệu, sinh vật, hoặc thậm chí não bộ trong việc thích ứng hoặc thay đổi hình dạng. Sự phát triển này phản ánh khả năng linh hoạt và thay đổi, phù hợp với các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học vật liệu hiện đại.
Thuật ngữ "plasticity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các khái niệm về khoa học và tâm lý học. Trong tình huống nghiên cứu, "plasticity" thường mô tả khả năng thích ứng hoặc thay đổi của vật liệu, sinh vật hoặc tâm trí con người. Nó được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học thần kinh, sinh học và kỹ thuật, phản ánh sự thích nghi và phát triển trong các môi trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp