Bản dịch của từ Plateaued trong tiếng Việt
Plateaued

Plateaued (Verb)
Để đạt đến một mức độ cụ thể và sau đó giữ nguyên.
To reach a particular level and then stay the same.
The unemployment rate plateaued at 5% for six consecutive months.
Tỷ lệ thất nghiệp đã ổn định ở mức 5% trong sáu tháng liên tiếp.
The number of social media users has not plateaued this year.
Số lượng người dùng mạng xã hội không ổn định trong năm nay.
Has the number of volunteers plateaued in your community recently?
Số lượng tình nguyện viên trong cộng đồng bạn đã ổn định gần đây chưa?
Dạng động từ của Plateaued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plateau |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plateaued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plateaued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plateaus |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plateauing |
Từ "plateaued" là dạng động từ quá khứ của "plateau", mô tả trạng thái khi một quá trình, đặc biệt trong học tập hoặc phát triển, đạt đến một mức độ ổn định sau một thời gian tăng trưởng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Plateau" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bàn bạc về sự gia tăng hoặc giảm sút trong hiệu suất, phản ánh trạng thái không có sự thay đổi lớn nào sau giai đoạn phát triển.
Từ "plateaued" có nguồn gốc từ chữ "plateau" trong tiếng Pháp, có nghĩa là "mặt phẳng", bắt nguồn từ từ Latin "platea", nghĩa là "đường phố rộng". Trong ngữ cảnh địa lý, "plateau" chỉ một vùng đất cao và phẳng. Trong sử dụng hiện đại, "plateaued" thường chỉ sự đình trệ trong phát triển hoặc tiến bộ, phản ánh trạng thái tĩnh trong một quá trình, tương đồng với hình ảnh của một mặt phẳng cao không có sự gia tăng hay giảm bớt.
Từ "plateaued" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và phân tích, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và phát triển nghề nghiệp. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sự ổn định hoặc dừng lại trong tiến trình phát triển. Ngoài ra, trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả sự khi không có sự thay đổi đáng kể trong hiệu suất hoặc kết quả sau một thời gian tăng trưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

