Bản dịch của từ Plausibility trong tiếng Việt
Plausibility

Plausibility (Noun)
Chất lượng có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra.
The quality of seeming reasonable or probable.
The plausibility of the theory was debated in social circles.
Sự hợp lý của lý thuyết đã được tranh luận trong các vòng xã hội.
She presented evidence to support the plausibility of her argument.
Cô ấy trình bày bằng chứng để ủng hộ tính hợp lý của lập luận của mình.
The plausibility of the proposal was questioned by many community members.
Sự hợp lý của đề xuất đã bị nhiều thành viên cộng đồng nghi ngờ.
Họ từ
Từ "plausibility" có nghĩa là khả năng có thể xảy ra hoặc được chấp nhận là hợp lý trong một bối cảnh nhất định. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngữ văn, khoa học và triết học, để đánh giá tính hợp lý của một giả thuyết hoặc lập luận nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "plausibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plausibilis", có nghĩa là "đáng khen", được hình thành từ động từ "plaudere", mang nghĩa "vỗ tay" hay "tán thưởng". Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự chấp nhận hay công nhận một ý tưởng nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "plausibility" được hiểu là khả năng mà một giả thuyết hoặc lập luận có thể được coi là hợp lý, củng cố mối liên hệ với nguồn gốc tán thưởng và thừa nhận trong phản ứng của con người.
Từ "plausibility" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải thảo luận về lý thuyết và giải thích giả thuyết. Trong các tình huống thông thường, "plausibility" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, tư duy phản biện và phân tích tình huống, khi cần đánh giá độ hợp lý của một ý tưởng hoặc một lập luận trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp