Bản dịch của từ Play ball with trong tiếng Việt
Play ball with

Play ball with (Verb)
Let's play ball with our classmates to finish the project together.
Hãy chơi bóng với bạn cùng lớp để hoàn thành dự án cùng nhau.
She refuses to play ball with the new team members.
Cô ấy từ chối chơi bóng với các thành viên mới trong nhóm.
Do you think it's important to play ball with colleagues at work?
Bạn có nghĩ rằng việc chơi bóng với đồng nghiệp tại công việc quan trọng không?
Play ball with (Phrase)
Let's play ball with the new community service project.
Hãy hợp tác với dự án phục vụ cộng đồng mới.
She refuses to play ball with the neighborhood clean-up effort.
Cô ấy từ chối hợp tác với nỗ lực dọn dẹp khu phố.
Do you think they will play ball with our charity fundraiser?
Bạn nghĩ họ sẽ hợp tác với chương trình gây quỹ từ thiện của chúng tôi không?
Cụm từ "play ball with" có nghĩa là hợp tác hoặc làm việc cùng nhau trong một tình huống cụ thể, thường liên quan đến các hoạt động xã hội hoặc thương mại. Trong ngữ cảnh tương tự, cụm này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang tính chất ẩn dụ hơn, liên quan đến việc tham gia vào các hoạt động kinh doanh hoặc chính trị.
Cụm từ "play ball with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ. Trong đó, "play" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "pleien" (nghĩa là tham gia vào hoạt động vui chơi), và "ball" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "balla", chỉ một vật hình cầu thường được sử dụng trong các trò chơi. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này mang sắc thái tích cực, biểu thị sự hợp tác hoặc tham gia vào một hoạt động chung, kết nối với nguyên bản của sự tham gia và vui vẻ trong các trò chơi.
Cụm từ "play ball with" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trong các tình huống diễn đạt sự hợp tác hoặc tương tác tích cực giữa các bên. Cụm từ này khả năng thể hiện sự đồng thuận hoặc sẵn sàng làm việc cùng nhau, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến kinh doanh hoặc thương lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp