Bản dịch của từ Play by play trong tiếng Việt
Play by play
Play by play (Phrase)
Một tài khoản chi tiết hoặc báo cáo về một sự kiện, đặc biệt là một sự kiện thể thao, khi nó xảy ra.
A detailed account or report of an event, especially a sports event, as it happens.
The sports commentator provided a play by play of the soccer match.
Nhà bình luận thể thao cung cấp thông tin chi tiết về trận đấu bóng đá.
The radio broadcast gave a play by play of the music festival.
Chương trình phát thanh truyền hình chi tiết về lễ hội âm nhạc.
The live stream offered a play by play of the charity event.
Luồng trực tiếp cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện từ thiện.
"Play by play" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc mô tả chi tiết các sự kiện trong một trận đấu thể thao hoặc sự kiện diễn ra theo thời gian thực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo chí thể thao, lên sóng truyền hình và phát thanh, giúp người xem có cái nhìn rõ ràng về diễn biến trận đấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "play by play" khá giống nhau, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh thể thao, nhưng lượng người sử dụng có thể khác nhau tùy theo loại hình truyền thông.
Cụm từ "play by play" xuất phát từ thuật ngữ thể thao, trong đó "play" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plica", nghĩa là "gập lại" hoặc "biến đổi", thể hiện tính tương tác và diễn biến trong trò chơi. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ những năm 1960, khi sự mô tả theo từng hành động trong các sự kiện thể thao trở nên phổ biến trên phát thanh. Ngày nay, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc mô tả chi tiết từng bước hoặc diễn biến của một sự kiện.
Cụm từ "play by play" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong việc mô tả chi tiết từng động tác trong một trận đấu hoặc sự kiện thể thao. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về thể thao hoặc các sự kiện trực tiếp, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Ngoài ra, "play by play" cũng xuất hiện trong lĩnh vực phân tích diễn biến sự kiện, giúp khán giả hiểu rõ hơn về quá trình diễn ra của các tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp