Bản dịch của từ Play fair trong tiếng Việt

Play fair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play fair(Phrase)

pleɪ fɛɹ
pleɪ fɛɹ
01

Không gian lận hoặc lừa dối người khác

To not cheat or deceive others

Ví dụ
02

Tuân thủ các quy tắc của một trò chơi hoặc cuộc thi

To comply with the rules of a game or contest

Ví dụ
03

Cư xử công bằng và có đạo đức trong một tình huống nhất định

To behave justly and ethically in a given situation

Ví dụ