Bản dịch của từ Play fair trong tiếng Việt
Play fair
Play fair (Phrase)
Students should always play fair during group activities in class.
Học sinh nên chơi công bằng trong các hoạt động nhóm trên lớp.
Many people do not play fair in social competitions.
Nhiều người không chơi công bằng trong các cuộc thi xã hội.
Do all participants play fair in the community events?
Tất cả người tham gia có chơi công bằng trong các sự kiện cộng đồng không?
Students should always play fair during group projects in class.
Học sinh luôn nên chơi công bằng trong các dự án nhóm ở lớp.
Many people do not play fair in social interactions.
Nhiều người không chơi công bằng trong các tương tác xã hội.
Do you believe everyone plays fair in social situations?
Bạn có tin rằng mọi người chơi công bằng trong các tình huống xã hội không?
In social games, everyone should play fair to enjoy the experience.
Trong các trò chơi xã hội, mọi người nên chơi công bằng để tận hưởng.
Many people do not play fair during competitive sports events.
Nhiều người không chơi công bằng trong các sự kiện thể thao cạnh tranh.
Do you think players always play fair in social activities?
Bạn có nghĩ rằng người chơi luôn chơi công bằng trong các hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp