Bản dịch của từ Play something down trong tiếng Việt
Play something down

Play something down (Phrase)
She always plays down her achievements during interviews.
Cô ấy luôn làm nhẹ nhàng thành tích của mình trong cuộc phỏng vấn.
It's not a good idea to play down the importance of teamwork.
Không phải ý tưởng tốt khi làm nhẹ nhàng tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Are you trying to play down the impact of climate change?
Bạn có đang cố làm nhẹ nhàng tác động của biến đổi khí hậu không?
"Play something down" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm giảm thiểu tầm quan trọng, sự nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng của một vấn đề nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh truyền thông và giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này nhiều hơn trong các thảo luận về tính chính trị và truyền thông, trong khi người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ này với sự chú ý nhiều hơn đến ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Cụm từ "play something down" xuất phát từ động từ "play", có gốc từ từ tiếng Latinh "plāre", nghĩa là "chơi" hay "giải trí", kết hợp với "down" từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "xuống". Cụm từ này xuất hiện trong văn hóa ngôn ngữ hiện đại với ý nghĩa giảm thiểu tầm quan trọng hoặc mức độ nghiêm trọng của một tình huống hoặc vấn đề nào đó. Sự biến đổi này phản ánh nhu cầu giao tiếp một cách nhẹ nhàng hơn trong các tình huống nhạy cảm.
Cụm từ "play something down" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa giảm nhẹ hoặc không khẳng định một sự thật nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh doanh hay truyền thông để mô tả hành động làm giảm mức độ nghiêm trọng của một sự kiện. Sự sử dụng này nhấn mạnh đến khả năng điều chỉnh thông tin nhằm ảnh hưởng đến nhận thức công chúng.