Bản dịch của từ Play the part trong tiếng Việt
Play the part

Play the part (Phrase)
She played the part of Juliet in the school play.
Cô ấy đóng vai trò của Juliet trong vở kịch của trường.
The actor played the part of a detective in the movie.
Diễn viên đóng vai trò của một thám tử trong bộ phim.
He was nervous about playing the part of the main character.
Anh ấy lo lắng về việc đóng vai trò của nhân vật chính.
Cụm từ "play the part" có nghĩa là thực hiện hoặc đảm nhận một vai trò, thường được sử dụng trong bối cảnh kịch nghệ hoặc diễn xuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân ra giữa Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, cụm này thường được liên kết nhiều hơn với môi trường nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng để chỉ việc đóng vai trò trong các tình huống đời thường.
Cụm từ "play the part" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "partem" có nghĩa là "phần" hoặc "vai diễn". Trong lịch sử, khái niệm diễn xuất trong sân khấu đã thể hiện sự hóa thân vào một nhân vật cụ thể. Ngày nay, "play the part" thường chỉ hành động thực hiện vai trò hoặc trách nhiệm nhất định trong cuộc sống, phản ánh sự liên kết giữa diễn xuất và vai trò xã hội của con người.
Cụm từ "play the part" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể được nhận diện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về vai trò cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện hoặc đảm nhiệm một vai trò cụ thể, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, diễn xuất hoặc khía cạnh tâm lý trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



