Bản dịch của từ Playactor trong tiếng Việt
Playactor
Playactor (Noun)
The playactor delivered a captivating performance in the theater last night.
Người đóng kịch đã biểu diễn hấp dẫn tại nhà hát tối qua.
He is not a talented playactor, so his acting seemed forced.
Anh ấy không phải là một diễn viên kịch tài năng, nên diễn xuất của anh ấy dường như bắt buộc.
Was the playactor praised for his role in the Shakespearean play?
Người đóng kịch đã được khen ngợi về vai diễn trong vở kịch của Shakespeare chưa?
Playactor (Noun Countable)
Một diễn viên đóng trong một vở kịch chứ không phải là một diễn viên chuyên nghiệp.
An actor who plays in a play rather than a professional actor.
The playactor delivered his lines confidently on stage.
Diễn viên kịch tự tin thể hiện câu nói của mình trên sân khấu.
She was not a professional actress but a playactor in the school play.
Cô không phải là nữ diễn viên chuyên nghiệp mà là diễn viên kịch trong vở kịch của trường.
Was the playactor the lead role in the community theater production?
Diễn viên kịch có phải là vai chính trong vở kịch của nhà hát cộng đồng không?
Họ từ
Từ "playactor" ám chỉ một người đóng vai trong các vở kịch, thường mang hàm ý tiêu cực về sự giả dối hoặc thiếu chân thật trong hành động của họ. Thuật ngữ này thường không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể thấy được sự tương đồng với "actor" (diễn viên) trong cả Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, "playactor" thường không được sử dụng trong văn cảnh chính thức, chỉ xuất hiện trong các văn bản bình luận hoặc miêu tả sự giả dối.
Từ "playactor" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh với các thành phần "play" (chơi) và "actor" (người diễn). "Actor" xuất phát từ "agere" có nghĩa là hành động, thực hiện. Từ "playactor" đại diện cho một người tham gia diễn xuất trong các vở kịch, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và hành động. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của sân khấu từ cổ điển đến hiện đại, nhấn mạnh vai trò của người diễn viên trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác phẩm nghệ thuật.
Từ "playactor" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ những người diễn xuất trong các vở kịch, thường được tìm thấy trong các văn bản nghệ thuật, phê bình điện ảnh, hoặc trong các cuộc thảo luận về ngành giải trí. Sử dụng từ này có thể xảy ra trong bối cảnh học thuật về nghệ thuật biểu diễn hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp