Bản dịch của từ Playactor trong tiếng Việt

Playactor

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playactor (Noun)

01

Những người biểu diễn trong một vở kịch.

People who perform in a play.

Ví dụ

The playactor delivered a captivating performance in the theater last night.

Người đóng kịch đã biểu diễn hấp dẫn tại nhà hát tối qua.

He is not a talented playactor, so his acting seemed forced.

Anh ấy không phải là một diễn viên kịch tài năng, nên diễn xuất của anh ấy dường như bắt buộc.

Was the playactor praised for his role in the Shakespearean play?

Người đóng kịch đã được khen ngợi về vai diễn trong vở kịch của Shakespeare chưa?

Playactor (Noun Countable)

01

Một diễn viên đóng trong một vở kịch chứ không phải là một diễn viên chuyên nghiệp.

An actor who plays in a play rather than a professional actor.

Ví dụ

The playactor delivered his lines confidently on stage.

Diễn viên kịch tự tin thể hiện câu nói của mình trên sân khấu.

She was not a professional actress but a playactor in the school play.

Cô không phải là nữ diễn viên chuyên nghiệp mà là diễn viên kịch trong vở kịch của trường.

Was the playactor the lead role in the community theater production?

Diễn viên kịch có phải là vai chính trong vở kịch của nhà hát cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Playactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playactor

Không có idiom phù hợp