Bản dịch của từ Playbill trong tiếng Việt

Playbill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playbill (Noun)

plˈeɪbɪl
plˈeɪbɪl
01

Áp phích thông báo về buổi biểu diễn sân khấu.

A poster announcing a theatrical performance.

Ví dụ

The playbill for the new musical was colorful and eye-catching.

Tờ quảng cáo cho vở nhạc kịch mới rất màu sắc và bắt mắt.

I couldn't find the playbill for the play, so I missed it.

Tôi không thể tìm thấy tờ quảng cáo cho vở kịch, nên tôi đã bỏ lỡ.

Did you see the playbill for the upcoming comedy show?

Bạn đã thấy tờ quảng cáo cho buổi hòa nhạc hài kịch sắp tới chưa?

The playbill for the new play was colorful and eye-catching.

Tờ rơi cho vở kịch mới rất màu sắc và lôi cuốn.

I couldn't find the playbill for the musical at the theater.

Tôi không thể tìm thấy tờ rơi cho vở nhạc kịch tại nhà hát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/playbill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playbill

Không có idiom phù hợp