Bản dịch của từ Playbill trong tiếng Việt
Playbill
Playbill (Noun)
Áp phích thông báo về buổi biểu diễn sân khấu.
The playbill for the new musical was colorful and eye-catching.
Tờ quảng cáo cho vở nhạc kịch mới rất màu sắc và bắt mắt.
I couldn't find the playbill for the play, so I missed it.
Tôi không thể tìm thấy tờ quảng cáo cho vở kịch, nên tôi đã bỏ lỡ.
Did you see the playbill for the upcoming comedy show?
Bạn đã thấy tờ quảng cáo cho buổi hòa nhạc hài kịch sắp tới chưa?
The playbill for the new play was colorful and eye-catching.
Tờ rơi cho vở kịch mới rất màu sắc và lôi cuốn.
I couldn't find the playbill for the musical at the theater.
Tôi không thể tìm thấy tờ rơi cho vở nhạc kịch tại nhà hát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp