Bản dịch của từ Playbill trong tiếng Việt
Playbill

Playbill (Noun)
Áp phích thông báo về buổi biểu diễn sân khấu.
The playbill for the new musical was colorful and eye-catching.
Tờ quảng cáo cho vở nhạc kịch mới rất màu sắc và bắt mắt.
I couldn't find the playbill for the play, so I missed it.
Tôi không thể tìm thấy tờ quảng cáo cho vở kịch, nên tôi đã bỏ lỡ.
Did you see the playbill for the upcoming comedy show?
Bạn đã thấy tờ quảng cáo cho buổi hòa nhạc hài kịch sắp tới chưa?
The playbill for the new play was colorful and eye-catching.
Tờ rơi cho vở kịch mới rất màu sắc và lôi cuốn.
I couldn't find the playbill for the musical at the theater.
Tôi không thể tìm thấy tờ rơi cho vở nhạc kịch tại nhà hát.
Họ từ
"Playbill" là một thuật ngữ chỉ chương trình hoặc tờ rơi thông báo về một buổi biểu diễn sân khấu, thường chứa thông tin về tác phẩm, diễn viên, và các chi tiết khác liên quan đến sự kiện. Tại Anh, thuật ngữ "programme" thường được sử dụng thay thế, với cách phát âm /ˈprɒɡræm/ và nhấn âm khác với "playbill" /ˈpleɪbɪl/ trong tiếng Anh Mỹ. "Playbill" thường mang nghĩa chỉ định cụ thể hơn về buổi biểu diễn театру, trong khi "programme" có thể áp dụng cho nhiều loại sự kiện khác nhau.
Từ "playbill" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "billa", có nghĩa là "tờ thông báo" hay "tờ lệnh". Trong ngữ cảnh của sân khấu, từ này xuất phát vào thế kỷ 18, khi các tờ rơi được phát hành nhằm thông báo về các buổi biểu diễn kịch. Hiện nay, "playbill" chỉ đến các ấn phẩm chứa thông tin về các vở kịch, diễn viên và tóm tắt nội dung, phản ánh truyền thống quảng bá nghệ thuật biểu diễn.
Từ "playbill" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong ngữ cảnh các bài kiểm tra, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật biểu diễn hoặc thông tin về các sự kiện văn hóa. Trong đời sống hàng ngày, "playbill" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sân khấu, chỉ tờ rơi cung cấp thông tin về vở kịch, diễn viên và lịch trình biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp