Bản dịch của từ Playbook trong tiếng Việt
Playbook

Playbook (Noun)
Một cuốn sách chứa đựng các chiến lược và lối chơi của một đội thể thao, đặc biệt là môn bóng đá mỹ.
A book containing a sports teams strategies and plays especially in american football.
The coach always carries his playbook to every game.
Hlv luôn mang theo sổ tay chiến thuật của mình đến mỗi trận đấu.
The quarterback studies the playbook before each match for guidance.
Quarterback học kỹ sổ tay chiến thuật trước mỗi trận đấu để được hướng dẫn.
The team's playbook is filled with various offensive and defensive strategies.
Sổ tay chiến thuật của đội bóng đầy những chiến lược tấn công và phòng ngự khác nhau.
Họ từ
Từ “playbook” thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các quy tắc, chiến lược hoặc kế hoạch hành động trong một lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là trong thể thao và kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, "playbook" thường chỉ tài liệu mô tả các chiến thuật của đội bóng, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "strategy guide" để chỉ ý nghĩa tương tự. Phát âm và cách sử dụng trong cả hai biến thể này khá tương đồng, nhưng ngữ cảnh và ngữ nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ trong từng lĩnh vực cụ thể.
Từ "playbook" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "play" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "plægan", nghĩa là "chơi" và "book" từ tiếng Latin "liber", nghĩa là "sách". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, tập trung vào các chiến thuật và kế hoạch thi đấu. Qua thời gian, "playbook" mở rộng ý nghĩa, chỉ các kế hoạch hoặc chiến lược trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và công nghệ, thể hiện tính chất tổ chức và sự chủ động trong hành động.
Từ "playbook" thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, quản lý, và phát triển chiến lược. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện không phổ biến, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn cần thiết. Tuy nhiên, trong các bài đọc chuyên ngành hoặc tài liệu kinh doanh, "playbook" có thể thường xuyên được đề cập để chỉ sách hướng dẫn hoặc kế hoạch hành động chi tiết. Việc hiểu và sử dụng chính xác từ này trong các ngữ cảnh khác nhau giúp người học có cái nhìn sâu hơn về ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp