Bản dịch của từ Playbook trong tiếng Việt

Playbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playbook (Noun)

plˈeɪbʊk
plˈeɪbʊk
01

Một cuốn sách chứa đựng các chiến lược và lối chơi của một đội thể thao, đặc biệt là môn bóng đá mỹ.

A book containing a sports teams strategies and plays especially in american football.

Ví dụ

The coach always carries his playbook to every game.

Hlv luôn mang theo sổ tay chiến thuật của mình đến mỗi trận đấu.

The quarterback studies the playbook before each match for guidance.

Quarterback học kỹ sổ tay chiến thuật trước mỗi trận đấu để được hướng dẫn.

The team's playbook is filled with various offensive and defensive strategies.

Sổ tay chiến thuật của đội bóng đầy những chiến lược tấn công và phòng ngự khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/playbook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playbook

Không có idiom phù hợp