Bản dịch của từ Playoff trong tiếng Việt

Playoff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playoff(Noun)

plˈeɪɒf
ˈpɫeɪˌɔf
01

Một cuộc thi hoặc sự kiện được tổ chức để xác định những thí sinh nào sẽ tiến vào giai đoạn hoặc vòng tiếp theo.

A competition or event held to determine which competitors will progress to the next stage or round

Ví dụ
02

Một trận đấu cuối cùng hoặc chuỗi trận để quyết định người thắng cuộc chung cuộc.

A final game or series of games to decide the overall winner

Ví dụ
03

Một loạt các trận đấu được tổ chức để xác định nhà vô địch, thường diễn ra sau mùa giải chính.

A series of games played to determine a champion typically after the regular season

Ví dụ