Bản dịch của từ Playoff trong tiếng Việt
Playoff

Playoff (Noun)
Một loạt trò chơi để xác định người chiến thắng trong cuộc thi.
A series of games to determine the winner of a competition.
The playoffs will start next week in Los Angeles.
Các trận playoff sẽ bắt đầu tuần tới ở Los Angeles.
The team did not qualify for the playoffs this year.
Đội không đủ điều kiện tham gia playoff năm nay.
Will the playoffs include more teams next season?
Liệu playoff có bao gồm nhiều đội hơn vào mùa tới không?
Playoff (Adjective)
Liên quan đến chuỗi trò chơi nhằm xác định người chiến thắng trong một cuộc thi.
Relating to the series of games to determine the winner of a competition.
The playoff games will start next week in Chicago.
Các trận playoff sẽ bắt đầu tuần tới ở Chicago.
The teams are not ready for the playoff matches this year.
Các đội không sẵn sàng cho các trận playoff năm nay.
Are the playoff tickets sold out for the finals?
Liệu vé playoff đã bán hết cho trận chung kết chưa?
Họ từ
"Playoff" là một danh từ dùng để chỉ một loạt các trận đấu quyết định trong thể thao nhằm xác định đội thắng cuộc trong một giải đấu, thường diễn ra sau mùa giải chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn và thường chỉ các trận đấu loại trực tiếp trong các môn thể thao như bóng rổ hoặc bóng bầu dục. Ngược lại, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "play-off" với dấu gạch nối, mặc dù nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "playoff" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "play" và "off". "Play" đến từ tiếng Latinh "ludere", có nghĩa là "chơi", trong khi "off" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "of", mang ý nghĩa "ra ngoài". Sự kết hợp này phản ánh quá trình cạnh tranh quyết định trong thể thao nhằm chọn ra đội thắng cuộc. Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến trong ngữ cảnh thể thao hiện đại, đặc biệt là trong các giải đấu quốc gia và quốc tế.
Từ "playoff" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về thể thao và các sự kiện thể thao cạnh tranh. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này cũng có thể được gặp trong các văn bản liên quan đến thể thao và phân tích thống kê. Ngoài ra, "playoff" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi bàn về các giải đấu thể thao như bóng rổ, bóng đá hay khúc côn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp