Bản dịch của từ Playroom trong tiếng Việt
Playroom

Playroom (Noun)
The playroom in our house is filled with toys and games.
Phòng chơi trong nhà chúng tôi đầy đồ chơi và trò chơi.
The playroom does not have any electronic devices for children.
Phòng chơi không có thiết bị điện tử nào cho trẻ em.
Is the playroom safe for children to play in?
Phòng chơi có an toàn cho trẻ em chơi không?
Họ từ
"Playroom" là danh từ tiếng Anh chỉ không gian được thiết kế dành riêng để trẻ em vui chơi và hoạt động sáng tạo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "playroom" với cùng một nghĩa. Trong phát âm, từ này thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên, ngữ điệu và nhịp độ có thể thay đổi theo vùng miền. "Playroom" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và gia đình.
Từ "playroom" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "play", xuất phát từ tiếng Anh cổ "plegian", có nghĩa là chơi đùa, và "room", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rum", có nghĩa là không gian, phòng. Từ ghép này hình thành vào thế kỷ 19, chỉ một không gian đặc biệt dành cho trẻ em vui chơi. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm về một môi trường an toàn và sáng tạo cho trẻ em trong hoạt động vui chơi giáo dục.
Từ "playroom" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói hoặc viết về trẻ em và không gian vui chơi. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về gia đình, hoặc trong Writing Task 1 mô tả các môi trường học tập. Ngoài ra, "playroom" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến thiết kế nội thất, giáo dục trẻ nhỏ và các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp