Bản dịch của từ Pleasing to the ear trong tiếng Việt

Pleasing to the ear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleasing to the ear (Adjective)

plˈizɨŋ tˈu ðɨ ˈiɹ
plˈizɨŋ tˈu ðɨ ˈiɹ
01

Thỏa mãn hoặc hấp dẫn thính giác.

Satisfying or appealing to the sense of hearing.

Ví dụ

The melodic voice of the singer was pleasing to the ear.

Giọng hát du dương của ca sĩ rất dễ nghe.

The soothing music playing in the background was pleasing to the ear.

Âm nhạc êm dịu phát ra ở phía sau rất dễ nghe.

The gentle laughter of the children was pleasing to the ear.

Tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ con rất dễ nghe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleasing to the ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasing to the ear

Không có idiom phù hợp