Bản dịch của từ Pleasing to the ear trong tiếng Việt
Pleasing to the ear

Pleasing to the ear (Adjective)
Thỏa mãn hoặc hấp dẫn thính giác.
Satisfying or appealing to the sense of hearing.
The melodic voice of the singer was pleasing to the ear.
Giọng hát du dương của ca sĩ rất dễ nghe.
The soothing music playing in the background was pleasing to the ear.
Âm nhạc êm dịu phát ra ở phía sau rất dễ nghe.
The gentle laughter of the children was pleasing to the ear.
Tiếng cười nhẹ nhàng của trẻ con rất dễ nghe.
Cụm từ "pleasing to the ear" mang nghĩa là âm thanh hay lời nói dễ chịu, thu hút sự chú ý và tạo cảm giác thú vị cho người nghe. Trong tiếng Anh, cụm này không bị phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự sai khác nhỏ trong cách sử dụng. Tại Anh, cụm từ thường được dùng để mô tả âm nhạc cổ điển hay thơ ca, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ âm thanh dễ chịu nào.
Cụm từ "pleasing to the ear" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích thú". Từ này đã được chuyển vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, diễn tả cảm giác dễ chịu khi nghe. Theo thời gian, cụm từ này trở thành biểu thị cho âm thanh dễ chịu hoặc dễ nghe, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả âm nhạc hay giọng nói thu hút người nghe.
Cụm từ "pleasing to the ear" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nhưng có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và nghệ thuật. Trong bài nghe, cụm này có thể được sử dụng để mô tả một bản nhạc hay một giai điệu dễ chịu. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn học và phê bình nghệ thuật, nhằm phản ánh sự đánh giá về âm thanh hoặc âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp