Bản dịch của từ Pleasingness trong tiếng Việt
Pleasingness

Pleasingness (Noun)
The pleasingness of the event made everyone feel happy and relaxed.
Sự dễ chịu của sự kiện làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
The pleasingness of social interactions is often underestimated in studies.
Sự dễ chịu của các tương tác xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.
Is the pleasingness of community gatherings important for social cohesion?
Sự dễ chịu của các buổi gặp gỡ cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?
Pleasingness (Adjective)
The pleasingness of the park attracted many visitors last weekend.
Sự dễ chịu của công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
The pleasingness of the event did not impress the attendees.
Sự dễ chịu của sự kiện không gây ấn tượng cho những người tham dự.
Is the pleasingness of this community center recognized by locals?
Sự dễ chịu của trung tâm cộng đồng này có được người dân công nhận không?
Họ từ
Từ "pleasingness" được định nghĩa là trạng thái hoặc đặc điểm của việc làm hài lòng, thỏa mãn hoặc dễ chịu. Đây là một danh từ hình thành từ tính từ "pleasing", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết cũng như phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong văn phong thông thường so với Anh Anh.
Từ "pleasingness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "placere", nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích thú". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp "plaisant" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Khả năng diễn đạt sự dễ chịu và vui vẻ trong cảm xúc của con người gắn liền với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vai trò của sự hài lòng trong các trải nghiệm thẩm mỹ và xã hội.
Từ "pleasingness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái thỏa mãn, thường liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc trải nghiệm người tiêu dùng. Từ "pleasingness" có thể được sử dụng trong các tình huống như đánh giá sản phẩm, mô tả sự hài lòng của khách hàng hoặc phân tích tính thẩm mỹ trong các lĩnh vực sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp