Bản dịch của từ Pleasingness trong tiếng Việt

Pleasingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleasingness (Noun)

plˈizɪŋnɛs
plˈizɪŋnɛs
01

Trạng thái hoặc chất lượng làm hài lòng; sự dễ chịu.

The state or quality of being pleasing agreeableness.

Ví dụ

The pleasingness of the event made everyone feel happy and relaxed.

Sự dễ chịu của sự kiện làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

The pleasingness of social interactions is often underestimated in studies.

Sự dễ chịu của các tương tác xã hội thường bị đánh giá thấp trong các nghiên cứu.

Is the pleasingness of community gatherings important for social cohesion?

Sự dễ chịu của các buổi gặp gỡ cộng đồng có quan trọng cho sự gắn kết xã hội không?

Pleasingness (Adjective)

plˈizɪŋnɛs
plˈizɪŋnɛs
01

Làm hài lòng; mang lại niềm vui.

Pleasing giving pleasure.

Ví dụ

The pleasingness of the park attracted many visitors last weekend.

Sự dễ chịu của công viên đã thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

The pleasingness of the event did not impress the attendees.

Sự dễ chịu của sự kiện không gây ấn tượng cho những người tham dự.

Is the pleasingness of this community center recognized by locals?

Sự dễ chịu của trung tâm cộng đồng này có được người dân công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleasingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasingness

Không có idiom phù hợp