Bản dịch của từ Pleasure seeker trong tiếng Việt
Pleasure seeker

Pleasure seeker (Noun)
Một người tìm kiếm niềm vui, đặc biệt là thông qua sự đam mê quá mức.
A person who seeks out pleasure especially through excessive indulgence.
John is a pleasure seeker who loves nightlife in New York.
John là một người tìm kiếm niềm vui thích cuộc sống về đêm ở New York.
Many pleasure seekers ignore the negative effects of their choices.
Nhiều người tìm kiếm niềm vui bỏ qua những tác động tiêu cực từ lựa chọn của họ.
Are pleasure seekers more common in urban areas like Los Angeles?
Có phải những người tìm kiếm niềm vui phổ biến hơn ở những khu vực đô thị như Los Angeles không?
"Pleasure seeker" là một danh từ chỉ người theo đuổi sự thoả mãn và niềm vui, thường thông qua các hoạt động giải trí và trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong văn phong, "pleasure seeker" có thể mang sắc thái tiêu cực trong một số ngữ cảnh, ám chỉ đến lối sống thác loạn hoặc thiếu trách nhiệm.
Cụm từ "pleasure seeker" được hình thành từ hai từ gốc trong tiếng Anh. Từ "pleasure" xuất phát từ tiếng La tinh "placere", nghĩa là "thích hợp" hoặc "vui vẻ". Từ "seeker" lại có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "secare", mang nghĩa là "tìm kiếm". Thế kỷ 18, cụm từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người theo đuổi thú vui và niềm khoái lạc. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh đến việc tìm kiếm niềm vui và trải nghiệm sống, phản ánh nhu cầu tìm kiếm sự hài lòng trong đời sống cá nhân.
Cụm từ "pleasure seeker" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tâm lý học, du lịch và giải trí, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó được sử dụng để mô tả những cá nhân tìm kiếm sự thỏa mãn, trải nghiệm thú vị hoặc giải trí, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về lối sống và hành vi tiêu dùng. Tóm lại, cụm từ này có giá trị trong các bối cảnh xã hội và văn hóa hơn là trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp