Bản dịch của từ Pleating trong tiếng Việt

Pleating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleating (Verb)

ˈpli.tɪŋ
ˈpli.tɪŋ
01

Gấp theo mẫu.

To fold in a pattern.

Ví dụ

She is pleating a colorful fabric for the community event.

Cô ấy đang gấp một loại vải nhiều màu cho sự kiện cộng đồng.

He is not pleating the cloth for the charity fashion show.

Anh ấy không gấp vải cho buổi trình diễn thời trang từ thiện.

Are they pleating the banners for the social gathering?

Họ có đang gấp những băng rôn cho buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng động từ của Pleating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pleat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pleated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pleated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pleats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pleating

Pleating (Noun)

ˈpli.tɪŋ
ˈpli.tɪŋ
01

Một nếp gấp trên một mảnh quần áo.

A fold in a piece of clothing.

Ví dụ

Her dress had beautiful pleating that impressed everyone at the party.

Chiếc váy của cô ấy có những nếp gấp đẹp khiến mọi người ấn tượng.

The pleating on his shirt did not look professional during the meeting.

Nếp gấp trên áo sơ mi của anh ấy trông không chuyên nghiệp trong cuộc họp.

Did you notice the pleating on her outfit at the wedding?

Bạn có để ý nếp gấp trên trang phục của cô ấy tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleating

Không có idiom phù hợp