Bản dịch của từ Plebeian trong tiếng Việt
Plebeian
Plebeian (Adjective)
The plebeian class had limited rights in ancient Roman society.
Giai cấp plebeian có quyền hạn hạn chế trong xã hội La Mã cổ đại.
The plebeian citizens did not enjoy the same privileges as patricians.
Những công dân plebeian không được hưởng những đặc quyền như patricians.
Were plebeian families treated unfairly in ancient Rome?
Các gia đình plebeian có bị đối xử không công bằng ở La Mã cổ đại không?
Dạng tính từ của Plebeian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plebeian Plebeian | More plebeian Kiểu plebeian hơn | Most plebeian Hầu hết các ngôn ngữ plebeian |
Plebeian (Noun)
In ancient Rome, plebeians worked as farmers and craftsmen.
Ở Rome cổ đại, người plebeian làm nông dân và thợ thủ công.
Plebeians did not have the same rights as patricians.
Người plebeian không có quyền giống như người patrician.
Were plebeians allowed to vote in ancient Roman elections?
Người plebeian có được phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử ở Rome cổ đại không?
Dạng danh từ của Plebeian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plebeian | Plebeians |
Họ từ
Từ "plebeian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ những người thuộc giai cấp thấp hơn trong xã hội La Mã cổ đại so với tầng lớp quý tộc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này mô tả một người bình dân, thiếu sự tinh tế hay giáo dục. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và ý nghĩa; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "plebeian" có thể được sử dụng để chỉ sự thô kệch hoặc thiếu trang nhã, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "plebeian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plebeius", nghĩa là "thuộc về tầng lớp dân thường". Trong thời kỳ La Mã cổ đại, "plebeians" là những công dân không thuộc tầng lớp quý tộc, thường đại diện cho lớp người lao động và nông dân. Ý nghĩa hiện tại của từ này mở rộng đến việc chỉ những người có vẻ bình dân hoặc không có địa vị xã hội cao, phản ánh sự khác biệt giữa các giai cấp trong xã hội.
Từ "plebeian" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh khác, "plebeian" thường được dùng để chỉ người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội La Mã cổ đại, hoặc biểu thị sự đơn giản, bình dân trong một sản phẩm hoặc ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân cấp xã hội hoặc sự bình dân hóa của văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp