Bản dịch của từ Plebeians trong tiếng Việt
Plebeians

Plebeians (Noun)
Một người hoặc một nhóm được coi là thiếu địa vị xã hội hoặc sự tinh tế.
A person or group perceived as lacking in social status or refinement.
Many plebeians struggle to access quality education in urban areas.
Nhiều người bình dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở thành phố.
Plebeians do not often participate in high-society events or gatherings.
Người bình dân thường không tham gia các sự kiện hay buổi gặp gỡ của giới thượng lưu.
Are plebeians treated fairly in the current social system?
Người bình dân có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hiện tại không?
Plebeians often struggle to have their voices heard in society.
Người bình dân thường gặp khó khăn trong việc được lắng nghe trong xã hội.
Plebeians do not have the same privileges as the elite class.
Người bình dân không có đặc quyền như tầng lớp tinh hoa.
Are plebeians treated fairly in the current social system?
Người bình dân có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hiện tại không?
Plebeians worked hard in ancient Rome to support their families.
Plebeians đã làm việc chăm chỉ ở Rome cổ đại để nuôi gia đình.
Plebeians did not have the same rights as patricians in Rome.
Plebeians không có quyền lợi như patricians ở Rome.
Did plebeians participate in the political decisions of ancient Rome?
Plebeians có tham gia vào các quyết định chính trị ở Rome cổ đại không?
Dạng danh từ của Plebeians (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plebeian | Plebeians |
Họ từ
Từ "plebeians" xuất phát từ tiếng Latinh "plebs", ám chỉ tầng lớp thấp hơn trong xã hội La Mã cổ đại. Trong tiếng Anh, "plebeian" được sử dụng để mô tả người thuộc tầng lớp bình dân, không có địa vị xã hội cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "plebeian" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thô tục hoặc thiếu tinh tế trong hành vi và tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp