Bản dịch của từ Plebeians trong tiếng Việt

Plebeians

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plebeians (Noun)

pləbˈiənz
pləbˈiənz
01

Một người hoặc một nhóm được coi là thiếu địa vị xã hội hoặc sự tinh tế.

A person or group perceived as lacking in social status or refinement.

Ví dụ

Many plebeians struggle to access quality education in urban areas.

Nhiều người bình dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở thành phố.

Plebeians do not often participate in high-society events or gatherings.

Người bình dân thường không tham gia các sự kiện hay buổi gặp gỡ của giới thượng lưu.

Are plebeians treated fairly in the current social system?

Người bình dân có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hiện tại không?

02

Người dân thường hay dân chúng nói chung.

Common people or the general populace.

Ví dụ

Plebeians often struggle to have their voices heard in society.

Người bình dân thường gặp khó khăn trong việc được lắng nghe trong xã hội.

Plebeians do not have the same privileges as the elite class.

Người bình dân không có đặc quyền như tầng lớp tinh hoa.

Are plebeians treated fairly in the current social system?

Người bình dân có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hiện tại không?

03

Thành viên của tầng lớp xã hội thấp hơn ở la mã cổ đại.

Members of the lower social classes in ancient rome.

Ví dụ

Plebeians worked hard in ancient Rome to support their families.

Plebeians đã làm việc chăm chỉ ở Rome cổ đại để nuôi gia đình.

Plebeians did not have the same rights as patricians in Rome.

Plebeians không có quyền lợi như patricians ở Rome.

Did plebeians participate in the political decisions of ancient Rome?

Plebeians có tham gia vào các quyết định chính trị ở Rome cổ đại không?

Dạng danh từ của Plebeians (Noun)

SingularPlural

Plebeian

Plebeians

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plebeians/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plebeians

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.