Bản dịch của từ Plebiscitarian trong tiếng Việt
Plebiscitarian

Plebiscitarian (Adjective)
Quốc hội.
The plebiscitarian approach encourages citizen participation in social decisions.
Cách tiếp cận plebiscitarian khuyến khích sự tham gia của công dân trong các quyết định xã hội.
Many believe that plebiscitarian methods are not effective in large cities.
Nhiều người tin rằng các phương pháp plebiscitarian không hiệu quả ở các thành phố lớn.
Is the plebiscitarian model suitable for our community's social issues?
Mô hình plebiscitarian có phù hợp với các vấn đề xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Plebiscitarian (Noun)
Người ủng hộ hoặc ủng hộ hệ thống trưng cầu dân ý hoặc trưng cầu dân ý.
An advocate or supporter of a plebiscite or plebiscitary system.
Many plebiscitarians believe in direct democracy for social change.
Nhiều người ủng hộ plebiscite tin vào dân chủ trực tiếp để thay đổi xã hội.
Plebiscitarians do not support traditional political parties in elections.
Những người ủng hộ plebiscite không ủng hộ các đảng chính trị truyền thống trong bầu cử.
Are plebiscitarians gaining influence in today's social movements?
Có phải những người ủng hộ plebiscite đang có ảnh hưởng trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Từ "plebiscitarian" thường được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị trong đó các quyết định quan trọng được đưa ra thông qua các cuộc trưng cầu ý dân. Thuật ngữ này xuất phát từ "plebiscite", tức là một hình thức bỏ phiếu phổ biến để quyết định vấn đề chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh chính trị của từng khu vực.
Từ "plebiscitarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plebiscitum", nghĩa là "điều được nhân dân bỏ phiếu". Cấu trúc của từ này bao gồm "plebe" (người bình dân) và "citum" (được quyết định). Thuật ngữ này ban đầu chỉ quá trình bỏ phiếu của quần chúng trong các vấn đề quan trọng liên quan đến chính trị. Hiện nay, "plebiscitarian" được sử dụng để mô tả những phương pháp hoặc hành động nhấn mạnh vai trò của ý kiến công cộng trong việc đưa ra quyết định chính trị.
Từ "plebiscitarian" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế về ngữ cảnh. Trong các văn bản học thuật và chính trị, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tham gia trực tiếp của người dân vào các quyết định chính trị thông qua các cuộc trưng cầu dân ý. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chính trị hoặc các cuộc thảo luận về dân chủ, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.