Bản dịch của từ Plebiscitarian trong tiếng Việt

Plebiscitarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plebiscitarian (Adjective)

pləbˌɪsiəntˈɪɹiə
pləbˌɪsiəntˈɪɹiə
01

Quốc hội.

Plebiscitary.

Ví dụ

The plebiscitarian approach encourages citizen participation in social decisions.

Cách tiếp cận plebiscitarian khuyến khích sự tham gia của công dân trong các quyết định xã hội.

Many believe that plebiscitarian methods are not effective in large cities.

Nhiều người tin rằng các phương pháp plebiscitarian không hiệu quả ở các thành phố lớn.

Is the plebiscitarian model suitable for our community's social issues?

Mô hình plebiscitarian có phù hợp với các vấn đề xã hội của cộng đồng chúng ta không?

Plebiscitarian (Noun)

pləbˌɪsiəntˈɪɹiə
pləbˌɪsiəntˈɪɹiə
01

Người ủng hộ hoặc ủng hộ hệ thống trưng cầu dân ý hoặc trưng cầu dân ý.

An advocate or supporter of a plebiscite or plebiscitary system.

Ví dụ

Many plebiscitarians believe in direct democracy for social change.

Nhiều người ủng hộ plebiscite tin vào dân chủ trực tiếp để thay đổi xã hội.

Plebiscitarians do not support traditional political parties in elections.

Những người ủng hộ plebiscite không ủng hộ các đảng chính trị truyền thống trong bầu cử.

Are plebiscitarians gaining influence in today's social movements?

Có phải những người ủng hộ plebiscite đang có ảnh hưởng trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plebiscitarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plebiscitarian

Không có idiom phù hợp