Bản dịch của từ Plebiscite trong tiếng Việt
Plebiscite

Plebiscite (Noun)
Cuộc bỏ phiếu trực tiếp của tất cả các thành viên của một khu vực bầu cử về một vấn đề công cộng quan trọng như thay đổi hiến pháp.
The direct vote of all the members of an electorate on an important public question such as a change in the constitution.
The plebiscite results showed overwhelming support for the new constitution.
Kết quả cuộc trưng cầu dân ý cho thấy sự ủng hộ áp đảo cho hiến pháp mới.
Some citizens boycotted the plebiscite due to lack of information.
Một số công dân đình công cuộc trưng cầu dân ý do thiếu thông tin.
Did you participate in the plebiscite to vote on the proposed law?
Bạn đã tham gia vào cuộc trưng cầu dân ý để bỏ phiếu cho luật đề xuất chưa?
Họ từ
Plebiscite, trong tiếng Việt là "trưng cầu dân ý", là một hình thức biểu quyết được tổ chức để người dân bày tỏ ý kiến về một vấn đề chính trị cụ thể, thường là liên quan đến quyết định về sự chuyển đổi địa vị của một vùng lãnh thổ hoặc việc thông qua một hiến pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở British English, nó có thể được phát âm gần giống như /ˈplɛbɪsaɪt/, trong khi American English thường phát âm là /ˈplɛbəsaɪt/.
Từ "plebiscite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plebiscitum", trong đó "plebs" có nghĩa là công chúng hoặc người dân thường và "scitum" có nghĩa là quyết định. Thuật ngữ này xuất phát từ thời La Mã, nơi người dân được tham gia vào các quyết định chính trị. Ngày nay, "plebiscite" đề cập đến một cuộc bỏ phiếu mà trong đó cử
Từ "plebiscite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thăm dò ý kiến công dân nhằm quyết định các vấn đề quan trọng như độc lập hay hiến pháp. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu chính trị và khoa học xã hội cũng phản ánh tính chất quan trọng của sự đồng thuận cộng đồng trong các quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp