Bản dịch của từ Plebiscite trong tiếng Việt

Plebiscite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plebiscite (Noun)

plˈɛbəsaɪt
plˈɛbɪsaɪt
01

Cuộc bỏ phiếu trực tiếp của tất cả các thành viên của một khu vực bầu cử về một vấn đề công cộng quan trọng như thay đổi hiến pháp.

The direct vote of all the members of an electorate on an important public question such as a change in the constitution.

Ví dụ

The plebiscite results showed overwhelming support for the new constitution.

Kết quả cuộc trưng cầu dân ý cho thấy sự ủng hộ áp đảo cho hiến pháp mới.

Some citizens boycotted the plebiscite due to lack of information.

Một số công dân đình công cuộc trưng cầu dân ý do thiếu thông tin.

Did you participate in the plebiscite to vote on the proposed law?

Bạn đã tham gia vào cuộc trưng cầu dân ý để bỏ phiếu cho luật đề xuất chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plebiscite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plebiscite

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.