Bản dịch của từ Pledge-campaign trong tiếng Việt
Pledge-campaign

Pledge-campaign (Noun)
The community launched a pledge campaign for environmental protection last month.
Cộng đồng đã phát động một chiến dịch cam kết bảo vệ môi trường tháng trước.
They did not join the pledge campaign to reduce plastic waste.
Họ đã không tham gia chiến dịch cam kết giảm rác thải nhựa.
Will you support the pledge campaign for mental health awareness?
Bạn có ủng hộ chiến dịch cam kết nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
"Chiến dịch cam kết" (pledge-campaign) đề cập đến các hoạt động được tổ chức nhằm kêu gọi mọi người tham gia và bảo đảm sự hỗ trợ về tài chính hoặc nguồn lực cho một mục tiêu nhất định. Trong ngữ cảnh xã hội, chiến dịch này thường gắn liền với các hoạt động từ thiện hoặc chính trị, với mục đích thu hút sự chú ý và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Từ này thường được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt quan trọng về ý nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "pledge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plexus", nghĩa là "đan chéo". Nó đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "plege", mang nghĩa là sự đảm bảo hay cam kết. Trong khi đó, từ "campaign" bắt nguồn từ tiếng Latin "campania", chỉ những hoạt động diễn ra trên chiến trường. Khi kết hợp, "pledge-campaign" thể hiện nỗ lực kết hợp giữa việc đưa ra cam kết và hành động tổ chức, nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm và sự hụt hẫng của con người trong mối quan hệ xã hội.
Từ "pledge-campaign" thường xuất hiện trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến cam kết xã hội và các chiến dịch vận động. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các từ đơn giản hơn, nhưng vẫn tồn tại trong các bài luận về chính trị, xã hội học hay môi trường. Ngoài ra, "pledge-campaign" cũng được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực tài chính và từ thiện, nơi các tổ chức kêu gọi sự hỗ trợ thông qua những lời hứa cam kết từ cá nhân và doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp