Bản dịch của từ Plenarily trong tiếng Việt
Plenarily

Plenarily (Adverb)
Một cách toàn thể; đầy đủ hoặc hoàn toàn.
In a plenary manner fully or completely.
The committee plenarily approved the new community project last Tuesday.
Ủy ban đã phê duyệt toàn bộ dự án cộng đồng vào thứ Ba tuần trước.
They did not plenarily discuss the social issues at the meeting.
Họ đã không thảo luận toàn bộ các vấn đề xã hội tại cuộc họp.
Did the council plenarily address the concerns of the residents?
Hội đồng có đề cập toàn bộ những lo ngại của cư dân không?
Họ từ
Từ "plenarily" là trạng từ mang nghĩa "một cách đầy đủ" hay "một cách hoàn toàn". Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nó thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc đồng thuận toàn bộ của một nhóm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết và cách phát âm. Tuy nhiên, nó ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "plenarily" xuất phát từ gốc Latin "plenus", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "toàn bộ". Giai đoạn phát triển từ nguyên thuỷ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp và tiếng Anh, với ý nghĩa thể hiện sự đầy đủ hoặc hoàn thiện. Trong ngữ cảnh hiện tại, "plenarily" được sử dụng để chỉ việc thực hiện một cách trọn vẹn, không thiếu sót, làm nổi bật tính chất toàn diện của một hành động hay một điều kiện nào đó.
Từ "plenarily" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự hoàn toàn hoặc toàn diện trong các cuộc thảo luận hoặc quyết định. Trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã được thực hiện đầy đủ. Do đó, "plenarily" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn là trong giao tiếp hàng ngày.