Bản dịch của từ Plenary trong tiếng Việt

Plenary

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plenary (Adjective)

plˈɛnɚi
plˈinɚi
01

Không đủ tiêu chuẩn; tuyệt đối.

Unqualified absolute.

Ví dụ

The plenary decision was final and absolute.

Quyết định tại cuộc họp toàn thể là cuối cùng và tuyệt đối.

The plenary session addressed all social issues comprehensively.

Cuộc họp toàn thể đã giải quyết toàn diện tất cả các vấn đề xã hội.

The plenary meeting concluded with unanimous and absolute agreements.

Cuộc họp toàn thể kết thúc với những thỏa thuận đồng lòng và tuyệt đối.

02

(của một cuộc họp) có sự tham dự của tất cả những người tham gia tại một hội nghị hoặc hội nghị, nếu không thì họ họp thành các nhóm nhỏ hơn.

Of a meeting to be attended by all participants at a conference or assembly who otherwise meet in smaller groups.

Ví dụ

The plenary session at the social conference was well-attended.

Phiên họp toàn thể tại hội nghị xã hội đã được tham dự đông đủ.

All members gathered for the plenary discussion on social issues.

Tất cả các thành viên đã tụ tập để thảo luận toàn thể về các vấn đề xã hội.

The plenary meeting provided a platform for social collaboration.

Cuộc họp toàn thể cung cấp một nền tảng cho sự hợp tác xã hội.

Plenary (Noun)

plˈɛnɚi
plˈinɚi
01

Một cuộc họp hoặc phiên họp có sự tham dự của tất cả những người tham gia tại một hội nghị hoặc cuộc họp.

A meeting or session attended by all participants at a conference or assembly.

Ví dụ

The plenary discussed global issues at the United Nations conference.

Hội nghị toàn thể thảo luận về vấn đề toàn cầu tại hội nghị Liên Hợp Quốc.

The plenary session was held to address community concerns on education.

Buổi họp toàn thể được tổ chức để giải quyết các vấn đề cộng đồng về giáo dục.

She presented her research findings during the plenary of the symposium.

Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình trong buổi họp toàn thể của hội thảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plenary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plenary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.