Bản dịch của từ Plenary trong tiếng Việt
Plenary

Plenary (Adjective)
Không đủ tiêu chuẩn; tuyệt đối.
Unqualified absolute.
The plenary decision was final and absolute.
Quyết định tại cuộc họp toàn thể là cuối cùng và tuyệt đối.
The plenary session addressed all social issues comprehensively.
Cuộc họp toàn thể đã giải quyết toàn diện tất cả các vấn đề xã hội.
The plenary meeting concluded with unanimous and absolute agreements.
Cuộc họp toàn thể kết thúc với những thỏa thuận đồng lòng và tuyệt đối.
The plenary session at the social conference was well-attended.
Phiên họp toàn thể tại hội nghị xã hội đã được tham dự đông đủ.
All members gathered for the plenary discussion on social issues.
Tất cả các thành viên đã tụ tập để thảo luận toàn thể về các vấn đề xã hội.
The plenary meeting provided a platform for social collaboration.
Cuộc họp toàn thể cung cấp một nền tảng cho sự hợp tác xã hội.
Plenary (Noun)
Một cuộc họp hoặc phiên họp có sự tham dự của tất cả những người tham gia tại một hội nghị hoặc cuộc họp.
A meeting or session attended by all participants at a conference or assembly.
The plenary discussed global issues at the United Nations conference.
Hội nghị toàn thể thảo luận về vấn đề toàn cầu tại hội nghị Liên Hợp Quốc.
The plenary session was held to address community concerns on education.
Buổi họp toàn thể được tổ chức để giải quyết các vấn đề cộng đồng về giáo dục.
She presented her research findings during the plenary of the symposium.
Cô ấy trình bày kết quả nghiên cứu của mình trong buổi họp toàn thể của hội thảo.
Họ từ
Từ "plenary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plenarius", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "toàn bộ". Trong ngữ cảnh hàn lâm, "plenary" thường được sử dụng để chỉ một phiên họp hoặc buổi thảo luận mà tất cả các thành viên đều tham gia. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm thường ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng kéo dài âm hơn.
Từ "plenary" xuất phát từ gốc Latin "plenarius", có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "hoàn thiện", từ "plenus" (đầy). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, ban đầu được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo để mô tả các buổi họp thiết yếu, nơi mọi thành viên sẽ tham gia. Ngày nay, "plenary" thường được dùng trong các lĩnh vực như giáo dục và hội nghị để chỉ các phiên họp mà tất cả các thành viên đều tham dự và thảo luận về các chủ đề quan trọng.
Từ "plenary" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến các buổi họp hoặc thảo luận toàn thể. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, như hội nghị hoặc hội thảo. Ngoài ra, từ "plenary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ các phiên họp lớn, nơi tất cả các thành viên tham gia cùng thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp