Bản dịch của từ Plentify trong tiếng Việt

Plentify

Verb

Plentify (Verb)

plˈɛntəfˌaɪ
plˈɛntəfˌaɪ
01

Làm cho dồi dào; làm giàu thêm; tăng.

To make plentiful; to enrich; to increase.

Ví dụ

The government aims to plentify job opportunities for the unemployed.

Chính phủ nhằm mục tiêu làm phong phú cơ hội việc làm cho người thất nghiệp.

Efforts are being made to plentify educational resources in rural areas.

Đang có nỗ lực làm phong phú nguồn lực giáo dục ở vùng nông thôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plentify

Không có idiom phù hợp