Bản dịch của từ Plentify trong tiếng Việt
Plentify
Verb
Plentify (Verb)
plˈɛntəfˌaɪ
plˈɛntəfˌaɪ
Ví dụ
The government aims to plentify job opportunities for the unemployed.
Chính phủ nhằm mục tiêu làm phong phú cơ hội việc làm cho người thất nghiệp.
Efforts are being made to plentify educational resources in rural areas.
Đang có nỗ lực làm phong phú nguồn lực giáo dục ở vùng nông thôn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plentify
Không có idiom phù hợp