Bản dịch của từ Plied trong tiếng Việt
Plied

Plied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ply.
Simple past and past participle of ply.
She plied her friends with questions about their social lives.
Cô ấy đã hỏi bạn bè rất nhiều câu hỏi về cuộc sống xã hội của họ.
He did not ply his colleagues with unnecessary information during meetings.
Anh ấy không cung cấp thông tin không cần thiết cho đồng nghiệp trong các cuộc họp.
Did they ply their neighbors with invitations to the social event?
Họ đã mời hàng xóm tham gia sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Từ "plied" là quá khứ của động từ "ply", thường mang nghĩa là làm việc liên tục hoặc cung cấp một dịch vụ hay sản phẩm một cách chăm chỉ. Trong tiếng Anh, "plied" có thể được sử dụng trong bối cảnh nghề nghiệp hoặc công việc đặc biệt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Từ "plied" có nguồn gốc từ động từ Latin "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 và liên quan đến việc xử lý hoặc thao tác một cách có hệ thống. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất hành động liên quan đến việc áp dụng một kỹ thuật hoặc quy trình cụ thể. Ngày nay, "plied" thường được sử dụng để chỉ việc thực hiện các công việc chuyên môn hoặc thao tác một cách thành thạo và có chủ đích.
Từ "plied" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên ngành hoặc văn học cổ điển. Thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật, từ này được sử dụng để chỉ việc tham gia hoặc thực hiện các hoạt động, như "plied trade" (hành nghề). Sự hiếm gặp của từ gợi ý rằng người học nên chú trọng vào ngữ cảnh sử dụng chính xác và phong phú hơn để phát triển từ vựng.