Bản dịch của từ Plimsoll trong tiếng Việt

Plimsoll

Noun [U/C]

Plimsoll (Noun)

plˈɪmsl
plˈɪmsl
01

Giày vải canvas đế cao su nhẹ, chuyên dùng khi chơi thể thao.

A light rubbersoled canvas shoe worn especially for sports

Ví dụ

She wore plimsolls to the tennis match.

Cô ấy mang giày plimsolls đến trận đấu quần vợt.

He never liked the look of plimsolls.

Anh ấy chưa bao giờ thích kiểu dáng của giày plimsolls.

Did you buy new plimsolls for the soccer game?

Bạn có mua giày plimsolls mới cho trận đấu bóng đá không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plimsoll

Không có idiom phù hợp