Bản dịch của từ Pling trong tiếng Việt

Pling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pling (Noun)

plˈɪŋ
plˈɪŋ
01

(tính toán, ghi ngày tháng) ký hiệu ! (dấu chấm than).

Computing dated the symbol an exclamation mark.

Ví dụ

Did you add a pling to the end of your sentence?

Bạn đã thêm một dấu chấm than vào cuối câu của bạn chưa?

She always uses a pling in her social media posts.

Cô ấy luôn sử dụng một dấu chấm than trong bài đăng trên mạng xã hội.

Remember not to put a pling where it's not needed.

Nhớ không đặt một dấu chấm than ở những nơi không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pling

Không có idiom phù hợp