Bản dịch của từ Pling trong tiếng Việt
Pling

Pling (Noun)
(tính toán, ghi ngày tháng) ký hiệu ! (dấu chấm than).
Computing dated the symbol an exclamation mark.
Did you add a pling to the end of your sentence?
Bạn đã thêm một dấu chấm than vào cuối câu của bạn chưa?
She always uses a pling in her social media posts.
Cô ấy luôn sử dụng một dấu chấm than trong bài đăng trên mạng xã hội.
Remember not to put a pling where it's not needed.
Nhớ không đặt một dấu chấm than ở những nơi không cần thiết.
Từ "pling" là một từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ âm thanh "tí tách" của một vật nhỏ rơi hoặc va chạm, thường xuất phát từ các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày. Từ này không có dạng chính thức trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và không được sử dụng rộng rãi trong văn viết học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa pop hoặc giao tiếp không trang trọng, nhấn mạnh sự vui tươi hoặc nhẹ nhàng.
Từ "pling" không có nguồn gốc Latin rõ ràng và không thuộc về từ vựng tiếng Anh chính thống. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh hiện đại như một âm thanh biểu thị sự va chạm hoặc phản hồi, từ này có thể phản ánh ảnh hưởng từ ngôn ngữ hiện đại và văn hóa pop. Sự kết hợp âm thanh nhẹ nhàng của "pling" thường gợi nhắc đến sự tươi mới, thích thú, phù hợp với hiện tượng công nghệ số và giao tiếp trực tuyến ngày nay.
Từ "pling" không xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, cho thấy mức độ phổ biến của nó rất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, "pling" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, thường để mô tả âm thanh phát ra từ một thông báo hoặc tin nhắn trên thiết bị điện tử. Điều này cho thấy từ này có khả năng xuất hiện trong các diễn ngôn về công nghệ và giao tiếp số.